Radeon RX Vega 11 vs GeForce GT 640M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và GeForce GT 640M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 11
2018
35 Watt
4.71
+126%

RX Vega 11 vượt qua GT 640M với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và GeForce GT 640M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất620855
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.725.18
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaRavenGK107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và GeForce GT 640M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và GeForce GT 640M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704384
Tần số nhân300 MHzUp to 625 MHz
Tần số Boost1251 MHz645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0420.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs816
TMUs4432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và GeForce GT 640M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GT 640M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GT 640M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 11 và GeForce GT 640M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và GeForce GT 640M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.7 (6.4)5.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.11.1
Vulkan1.31.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và GeForce GT 640M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 11 4.71
+126%
GT 640M 2.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 11 2108
+126%
GT 640M 931

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 11 5483
+217%
GT 640M 1728

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 11 3494
+185%
GT 640M 1225

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 11 20848
+131%
GT 640M 9024

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 11 157382
+94.7%
GT 640M 80836

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và GeForce GT 640M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p50−55
+108%
24
−108%
Full HD28
+27.3%
22
−27.3%
1200p40−45
+111%
19
−111%
1440p6
+200%
2−3
−200%
4K12
+140%
5−6
−140%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 21−24
+450%
4−5
−450%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+100%
6−7
−100%
Battlefield 5 31
+343%
7−8
−343%
Counter-Strike 2 21−24
+450%
4−5
−450%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Far Cry 5 19
+533%
3−4
−533%
Fortnite 86
+682%
10−12
−682%
Forza Horizon 4 38
+245%
10−12
−245%
Forza Horizon 5 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Valorant 60−65
+51.2%
40−45
−51.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+100%
6−7
−100%
Battlefield 5 26
+271%
7−8
−271%
Counter-Strike 2 21−24
+450%
4−5
−450%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+77.6%
49
−77.6%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Dota 2 46
+84%
25
−84%
Far Cry 5 18
+500%
3−4
−500%
Fortnite 31
+182%
10−12
−182%
Forza Horizon 4 35
+218%
10−12
−218%
Forza Horizon 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Grand Theft Auto V 17
+113%
8
−113%
Metro Exodus 9
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+75%
8−9
−75%
Valorant 60−65
+51.2%
40−45
−51.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+257%
7−8
−257%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Dota 2 42
+75%
24
−75%
Far Cry 5 17
+467%
3−4
−467%
Forza Horizon 4 29
+164%
10−12
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+25%
8−9
−25%
Valorant 60−65
+51.2%
40−45
−51.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+173%
10−12
−173%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+144%
16−18
−144%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Valorant 55−60
+200%
18−20
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+117%
12−14
−117%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 17
+240%
5−6
−240%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 12
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy RX Vega 11 và GT 640M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 900p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1200p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 140% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 1100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.71 2.08
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 22 Tháng 3 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 32 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 126.4%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 11 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 640M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
NVIDIA GeForce GT 640M
GeForce GT 640M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1832 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 319 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 11 hoặc GeForce GT 640M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.