Radeon RX Vega 11 vs GeForce GTX 950A

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 950A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 11
2018
35 Watt
5.30

GTX 950A vượt qua RX Vega 11 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 950A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất617572
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.826.17
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaRavenGM107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 950A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 950A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704640
Tần số nhân300 MHz993 MHz
Tần số Boost1251 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0444.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS1.439 TFLOPS
ROPs816
TMUs4440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 950A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPMXM-B (3.0)
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 950A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1001 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 950A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 950A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.7 (6.4)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 950A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 11 5.30
GTX 950A 6.48
+22.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 11 2110
GTX 950A 2580
+22.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 950A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−11.1%
30−35
+11.1%
1440p5
−20%
6−7
+20%
4K12
−16.7%
14−16
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 4 20
−20%
24−27
+20%
Forza Horizon 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Metro Exodus 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Dota 2 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Far Cry 5 30
−16.7%
35−40
+16.7%
Fortnite 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Forza Horizon 4 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Grand Theft Auto V 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 11
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 54
−20.4%
65−70
+20.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Valorant 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
World of Tanks 85−90
−13.6%
100−105
+13.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Dota 2 42
−19%
50−55
+19%
Far Cry 5 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Forza Horizon 4 15
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Valorant 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 4 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−20%
18−20
+20%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%

Vậy RX Vega 11 và GTX 950A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950A nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950A nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 950A nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.30 6.48
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 13 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 75 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 950A: hiệu năng cao hơn 22.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950A vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 950A dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 950A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
NVIDIA GeForce GTX 950A
GeForce GTX 950A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 11 hoặc GeForce GTX 950A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.