Ryzen 5 3350G: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 3350G
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
5.61

Ryzen 5 3350G mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 5.61% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 12, với tần số tối đa là 4000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AM4, với TDP là 65 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 3350G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1177
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmPicasso
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 3350G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng8
Tần số cơ bản3.6 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 34096 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 3350G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 3350G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 3350G.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 10

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 3350G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 3350G 5.61

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 3350G 8994

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 5 3350G so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i5-8400 102.67
Ryzen 5 1500X 101.07
Ryzen 5 3350G 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 5 3350G từ Intel là Core i7-6820EQ, trung bình chậm hơn 22% và thấp hơn 194 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 5 3350G từ Intel:

Core i5-8600T 103.57
Core i5-8400 102.67
Ryzen 5 3350G 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2550 cấu hình sử dụng Ryzen 5 3350G. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 5 3350G:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 5 3350G theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.9% (22/2550)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.04% (1/2550)
RX 7900 XT Radeon RX 7900 XT
0.04% (1/2550)
RX 6950 XT Radeon RX 6950 XT
0.04% (1/2550)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.04% (1/2550)
RTX 4070 GeForce RTX 4070
0.08% (2/2550)
RTX 3080 GeForce RTX 3080
0.04% (1/2550)
RX 6800 XT Radeon RX 6800 XT
0.04% (1/2550)
RTX 3070 Ti GeForce RTX 3070 Ti
0.2% (6/2550)

Tất cả các so sánh với Ryzen 5 3350G

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 257 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3350G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Ryzen 5 3350G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.