Radeon RX Vega 11 vs GeForce GTX 460 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 11
2018
35 Watt
5.49
+6.2%

RX Vega 11 vượt qua GTX 460 SE với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất612627
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.21
Hiệu quả năng lượng10.802.37
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRavenGF104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$160

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704288
Tần số nhân300 MHz650 MHz
Tần số Boost1251 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu104 °C
Tốc độ xử lý texture55.0431.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS0.7488 TFLOPS
ROPs832
TMUs4448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu108.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Số lượng cổng videokhông có dữ liệu2
Cổng videoMotherboard Dependent2 x Dual-Link DVI-I1 x Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.7 (6.4)5.1
OpenGL4.64.1
OpenCL2.11.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 11 5.49
+6.2%
GTX 460 SE 5.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 11 2109
+6.2%
GTX 460 SE 1986

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+16.7%
24−27
−16.7%
1440p5
+25%
4−5
−25%
4K12
+20%
10−12
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.67
1440pkhông có dữ liệu40.00
4Kkhông có dữ liệu16.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Dota 2 27
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Fortnite 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Forza Horizon 4 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Grand Theft Auto V 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 11
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 54
+8%
50−55
−8%
Red Dead Redemption 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Valorant 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
World of Tanks 85−90
+10%
80−85
−10%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Dota 2 42
+20%
35−40
−20%
Far Cry 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Forza Horizon 4 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+15%
40−45
−15%
Valorant 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy RX Vega 11 và GTX 460 SE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.49 5.17
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 15 Tháng 11 2010
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 150 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
NVIDIA GeForce GTX 460 SE
GeForce GTX 460 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 143 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 11 hoặc GeForce GTX 460 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.