Radeon RX Vega 11 vs GeForce GTX 460 SE
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX Vega 11 vượt qua GTX 460 SE với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 612 | 627 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 1.21 |
Hiệu quả năng lượng | 10.80 | 2.37 |
Kiến trúc | GCN 5.0 (2017−2020) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Raven | GF104 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước) | 15 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $160 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 704 | 288 |
Tần số nhân | 300 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | 1251 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,940 million | 1,950 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 150 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 104 °C |
Tốc độ xử lý texture | 55.04 | 31.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.761 TFLOPS | 0.7488 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 44 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | 16x PCI-E 2.0 |
Giao diện | IGP | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 210 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | IGP | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 108.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Số lượng cổng video | không có dữ liệu | 2 |
Cổng video | Motherboard Dependent | 2 x Dual-Link DVI-I1 x Mini HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.7 (6.4) | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.1 |
OpenCL | 2.1 | 1.1 |
Vulkan | 1.3 | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28
+16.7%
| 24−27
−16.7%
|
1440p | 5
+25%
| 4−5
−25%
|
4K | 12
+20%
| 10−12
−20%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 6.67 |
1440p | không có dữ liệu | 40.00 |
4K | không có dữ liệu | 16.00 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Forza Horizon 4 | 20
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Metro Exodus | 18
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Valorant | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Dota 2 | 27
+12.5%
|
24−27
−12.5%
|
Far Cry 5 | 30
+11.1%
|
27−30
−11.1%
|
Fortnite | 30−35
+6.7%
|
30−33
−6.7%
|
Forza Horizon 4 | 17
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Grand Theft Auto V | 17
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Metro Exodus | 11
+10%
|
10−11
−10%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 54
+8%
|
50−55
−8%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Valorant | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
World of Tanks | 85−90
+10%
|
80−85
−10%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Dota 2 | 42
+20%
|
35−40
−20%
|
Far Cry 5 | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Forza Horizon 4 | 15
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+15%
|
40−45
−15%
|
Valorant | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Grand Theft Auto V | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+16.7%
|
30−33
−16.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
World of Tanks | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Far Cry 5 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Metro Exodus | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Valorant | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Dota 2 | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 15
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 17
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Far Cry 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Fortnite | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Valorant | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Vậy RX Vega 11 và GTX 460 SE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 11 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
- RX Vega 11 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
- RX Vega 11 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.49 | 5.17 |
Mức độ mới | 10 Tháng 5 2018 | 15 Tháng 11 2010 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 150 Watt |
RX Vega 11 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 SE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.