Ryzen 9 7900X3D: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7900X3D
2023
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
31.43

Ryzen 9 7900X3D mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 31.43% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 9 7900X3D vào ngày 4 Tháng 1 2023 với giá đề xuất $599. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Raphael, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 12 lõi lõi và 24 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 5nm, 6nm, với tần số tối đa là 5600 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM5, với TDP là 120 Watt và nhiệt độ tối đa là 47 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-5200.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7900X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất142
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.74
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượng24.96từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcRaphael (2023−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7900X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng24
Tần số cơ bản4.4 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa5.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế2x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn13,140 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7900X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketAM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7900X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7900X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7900X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7900X3D.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7900X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0
Số làn PCI-Express24từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7900X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7900X3D 31.43

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 7900X3D 50416

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 9 7900X3D 2861

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 9 7900X3D 17601

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 9 7900X3D so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Ryzen 9 7900X 102.16
Ryzen 9 7900X3D 100
Ryzen 9 7900 96.34

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 9 7900X3D từ Intel là Core i9-13900F, có tốc độ tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 9 7900X3D từ Intel:

Ryzen 9 7900X3D 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1972 cấu hình sử dụng Ryzen 9 7900X3D. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 9 7900X3D:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 9 7900X3D theo thống kê người dùng:

RTX 5090 D GeForce RTX 5090 D
0.1% (2/1972)
RTX 5090 GeForce RTX 5090
0.5% (9/1972)
RTX 4090 GeForce RTX 4090
17.5% (346/1972)
RTX 5080 GeForce RTX 5080
0.05% (1/1972)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
3.3% (65/1972)
RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4080 SUPER
8.2% (162/1972)
RTX 5070 Ti GeForce RTX 5070 Ti
0.1% (2/1972)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
5.7% (112/1972)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
8.5% (167/1972)

Tất cả các so sánh với Ryzen 9 7900X3D

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 471 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7900X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7900X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.