RTX 5000 Mobile Ada Embedded vs Radeon RX 7900M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia34
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.00
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97284608
Tần số nhân1425 MHz1825 MHz
Tần số Boost2115 MHz2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million57,700 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture643.0601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động41.15 TFLOPS38.52 TFLOPS
ROPs112192
TMUs304288
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7672

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 19 Tháng 10 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 180 Watt

RTX 5000 Mobile Ada Embedded có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: mới hơn 6 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Radeon RX 7900M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 5000 Mobile Ada Embedded và Radeon RX 7900M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Mobile Ada Embedded
RTX 5000 Mobile Ada Embedded
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Mobile Ada Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 5000 Mobile Ada Embedded hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.