GeForce GTX 1080 (di động) vs Radeon RX 7900M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon RX 7900M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
30.58

RX 7900M vượt qua GTX 1080 (di động) với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15041
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.1322.89
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604608
Tần số nhân1607 MHz1825 MHz
Tần số Boost1771 MHz2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million57,700 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt180 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.4601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS38.52 TFLOPS
ROPs64192
TMUs160288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s2250 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 7900M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 (di động) 30.58
RX 7900M 52.09
+70.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 (di động) 28527
RX 7900M 59943
+110%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 (di động) 21394
RX 7900M 50241
+135%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1080 (di động) 6917
RX 7900M 19434
+181%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
−29.6%
149
+29.6%
1440p71
−52.1%
108
+52.1%
4K55
−36.4%
75
+36.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.35không có dữ liệu
1440p7.04không có dữ liệu
4K9.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
−53.4%
290−300
+53.4%
Cyberpunk 2077 75−80
−84%
130−140
+84%
Hogwarts Legacy 70−75
−83.8%
130−140
+83.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 115
−40%
160−170
+40%
Counter-Strike 2 180−190
−53.4%
290−300
+53.4%
Cyberpunk 2077 75−80
−84%
130−140
+84%
Far Cry 5 91
−80.2%
160−170
+80.2%
Fortnite 143
−76.2%
250−260
+76.2%
Forza Horizon 4 108
−100%
210−220
+100%
Forza Horizon 5 100−110
−59.6%
160−170
+59.6%
Hogwarts Legacy 70−75
−83.8%
130−140
+83.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−34.1%
170−180
+34.1%
Valorant 188
−63.3%
300−350
+63.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
−43.8%
160−170
+43.8%
Counter-Strike 2 180−190
−53.4%
290−300
+53.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%
Cyberpunk 2077 75−80
−84%
130−140
+84%
Dota 2 130−140
−66.7%
230−240
+66.7%
Far Cry 5 117
−40.2%
160−170
+40.2%
Fortnite 201
−25.4%
250−260
+25.4%
Forza Horizon 4 106
−104%
210−220
+104%
Forza Horizon 5 100−110
−59.6%
160−170
+59.6%
Grand Theft Auto V 119
−16.8%
139
+16.8%
Hogwarts Legacy 70−75
−83.8%
130−140
+83.8%
Metro Exodus 73
−91.8%
140−150
+91.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
−53.9%
170−180
+53.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
−60.6%
220−230
+60.6%
Valorant 186
−65.1%
300−350
+65.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 102
−57.8%
160−170
+57.8%
Cyberpunk 2077 75−80
−80%
135
+80%
Dota 2 120
−66.7%
200−210
+66.7%
Far Cry 5 108
−18.5%
128
+18.5%
Forza Horizon 4 102
−112%
210−220
+112%
Hogwarts Legacy 70−75
−83.8%
130−140
+83.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
−94.5%
170−180
+94.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−127%
168
+127%
Valorant 137
−124%
300−350
+124%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150
−68%
250−260
+68%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−101%
160−170
+101%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−78.9%
400−450
+78.9%
Grand Theft Auto V 65−70
−63.1%
106
+63.1%
Metro Exodus 44
−105%
90−95
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 183
−91.8%
350−400
+91.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 86
−59.3%
130−140
+59.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−158%
93
+158%
Far Cry 5 74
−66.2%
123
+66.2%
Forza Horizon 4 87
−106%
170−180
+106%
Hogwarts Legacy 35−40
−89.5%
70−75
+89.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−112%
120−130
+112%

1440p
Epic Preset

Fortnite 88
−71.6%
150−160
+71.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−97.3%
70−75
+97.3%
Grand Theft Auto V 76
−92.1%
146
+92.1%
Hogwarts Legacy 21−24
−85.7%
35−40
+85.7%
Metro Exodus 27
−111%
55−60
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−127%
116
+127%
Valorant 178
−76.4%
300−350
+76.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−84.6%
95−100
+84.6%
Counter-Strike 2 35−40
−97.3%
70−75
+97.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−175%
44
+175%
Dota 2 95−100
−61.6%
160−170
+61.6%
Far Cry 5 40
−158%
103
+158%
Forza Horizon 4 61
−113%
130−140
+113%
Hogwarts Legacy 21−24
−85.7%
35−40
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−191%
95−100
+191%

4K
Epic Preset

Fortnite 42
−88.1%
75−80
+88.1%

Vậy GTX 1080 (di động) và RX 7900M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900M nhanh hơn 191%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.58 52.09
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 19 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 180 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: hiệu năng cao hơn 70.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 346 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.