Core i9-14900HX: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-14900HX
2024
24 lõi / 32 luồng, 55 Watt
28.38

Core i9-14900HX mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 28.38% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i9-14900HX vào ngày 8 Tháng 1 2024. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Raptor Lake-HX Refresh, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 24 lõi lõi và 32 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 5700 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1964, với TDP là 55 Watt và nhiệt độ tối đa là 72 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR5.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-14900HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất172
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRaptor Lake-HX
Hiệu quả năng lượng49.16từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-HX Refresh (2024)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-14900HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Số lượng nhân hiệu suất cao8từ 60 (Xeon w9-3595X)
Số lượng nhân hiệu quả16
Luồng32
Tần số cơ bản2.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa5.7 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus157 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-14900HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1964
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-14900HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
FMA+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
Turbo Boost Max 3.0+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-14900HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-14900HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-14900HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 14th Gen Intel Processors
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.65 GHz
Số lượng khối thực thi32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1
OpenGL4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-14900HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-14900HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-14900HX 28.38

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i9-14900HX 45522

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-14900HX 2695

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-14900HX 15802

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i9-14900HX 19451

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-14900HX 4591

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i9-14900HX 311

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-14900HX 19975

Blender(-)

i9-14900HX 111

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-14900HX 2131

7-Zip Single

i9-14900HX 7161

7-Zip

i9-14900HX 115695

WebXPRT 3

i9-14900HX 329

CrossMark Overall

i9-14900HX 2157

WebXPRT 4 Overall

i9-14900HX 304

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i9-14900HX 204

Geekbench 6.3 Multi-Core

i9-14900HX 17559

Geekbench 6.3 Single-Core

i9-14900HX 3016

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i9-14900HX so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Core i9-14900HX 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i9-14900HX từ AMD là Ryzen 9 7845HX, có tốc độ tương đương và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i9-14900HX từ AMD:

Core i9-14900HX 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 4894 cấu hình sử dụng Core i9-14900HX. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i9-14900HX:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i9-14900HX theo thống kê người dùng:

RTX 5090 D GeForce RTX 5090 D
0.08% (4/4894)
RTX 5090 GeForce RTX 5090
1.7% (85/4894)
RTX 4090 GeForce RTX 4090
17.9% (878/4894)
RTX 5080 GeForce RTX 5080
0.08% (4/4894)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
4.2% (206/4894)
RTX 5070 Ti GeForce RTX 5070 Ti
0.02% (1/4894)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.3% (16/4894)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.2% (10/4894)

Tất cả các so sánh với Core i9-14900HX

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 610 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-14900HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.