RTX 4000 Ada Generation Mobile vs Radeon RX 7900M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 Ada Generation Mobile
2023
12 GB GDDR6, 150 Watt
56.48

RX 7900M chỉ vượt qua RTX 4000 Ada Generation Mobile với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.9123.05
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 31
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74244608
Tần số nhânkhông có dữ liệu1825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu57,700 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt (60 - 150 Watt TGP)180 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu38.52 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ16000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4000 Ada Generation Mobile 56.48
RX 7900M 58.06
+2.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 Ada Generation Mobile 22486
RX 7900M 23115
+2.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 Ada Generation Mobile 54921
RX 7900M 59943
+9.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4000 Ada Generation Mobile 40179
RX 7900M 50241
+25%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4000 Ada Generation Mobile 16308
RX 7900M 19434
+19.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
−4%
156
+4%
1440p100−110
−13%
113
+13%
4K85−90
−8.2%
92
+8.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 152
+0%
152
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 131
+0%
131
+0%
Dota 2 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 84
+0%
84
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 119
+0%
119
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 344
+0%
344
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 106
+0%
106
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
World of Tanks 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 249
+0%
249
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Grand Theft Auto V 146
+0%
146
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+0%
146
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 131
+0%
131
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Vậy RTX 4000 Ada Generation Mobile và RX 7900M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.48 58.06
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 19 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 180 Watt

RTX 4000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: hiệu năng cao hơn 2.8%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX 4000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7900M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 4000 Ada Generation Mobile và Radeon RX 7900M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 4000 Ada Generation Mobile hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.