Radeon R6 (Mullins) vs GeForce GTX 1660 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 (Mullins) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R6 (Mullins)
2014
0.62

GTX 1660 Ti Max-Q vượt qua R6 (Mullins) với mức trọn vẹn là 3471% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Mullins) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1201253
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu69.20
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.37
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaMullinsTU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 (Mullins) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Mullins) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1281536
Tần số nhân500 MHz1140 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu128.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.101 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 (Mullins) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Mullins) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 (Mullins) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R6 (Mullins) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R6 (Mullins) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R6 (Mullins) 0.62
GTX 1660 Ti Max-Q 22.14
+3471%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R6 (Mullins) 2258
GTX 1660 Ti Max-Q 63086
+2694%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R6 (Mullins) 20511
GTX 1660 Ti Max-Q 306910
+1396%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 (Mullins) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−3750%
77
+3750%
1440p0−130
4K0−134

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.97
1440pkhông có dữ liệu7.63
4Kkhông có dữ liệu6.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−273%
40−45
+273%
Cyberpunk 2077 3−4
−1433%
45−50
+1433%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−273%
40−45
+273%
Cyberpunk 2077 3−4
−1433%
45−50
+1433%
Forza Horizon 4 7−8
−1314%
95−100
+1314%
Red Dead Redemption 2 5−6
−1740%
92
+1740%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−273%
40−45
+273%
Cyberpunk 2077 3−4
−1433%
45−50
+1433%
Far Cry 5 9−10
−589%
62
+589%
Fortnite 1−2
−11600%
110−120
+11600%
Forza Horizon 4 7−8
−1314%
95−100
+1314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1811%
172
+1811%
Red Dead Redemption 2 5−6
−660%
38
+660%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1360%
70−75
+1360%
World of Tanks 18−20
−1278%
240−250
+1278%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−273%
40−45
+273%
Cyberpunk 2077 3−4
−1433%
45−50
+1433%
Far Cry 5 9−10
−1200%
117
+1200%
Forza Horizon 4 7−8
−1314%
95−100
+1314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1544%
140−150
+1544%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5700%
170−180
+5700%
World of Tanks 2−3
−7550%
150−160
+7550%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 4−5
−500%
24−27
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−533%
18−20
+533%
Far Cry 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−725%
30−35
+725%
Valorant 5−6
−1120%
60−65
+1120%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−160%
35−40
+160%
Grand Theft Auto V 14−16
−160%
35−40
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3400%
70−75
+3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−160%
35−40
+160%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 21−24
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 14−16
−160%
35−40
+160%
Valorant 1−2
−2800%
27−30
+2800%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 81
+0%
81
+0%
Valorant 102
+0%
102
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85
+0%
85
+0%
Dota 2 89
+0%
89
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 87
+0%
87
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
Valorant 63
+0%
63
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 93
+0%
93
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy R6 (Mullins) và GTX 1660 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 3750% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 11600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.62 22.14
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 23 Tháng 4 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3471%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon R6 (Mullins) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R6 (Mullins) và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 (Mullins)
Radeon R6 (Mullins)
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R6 (Mullins) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 558 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R6 (Mullins) hoặc GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.