Radeon R6 (Mullins) vs GeForce4 440 Go

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 (Mullins) và GeForce4 440 Go, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R6 (Mullins)
2014
0.64
+6300%

R6 (Mullins) vượt qua GeForce4 440 Go với mức trọn vẹn là 6300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Mullins) và GeForce4 440 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11971521
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaMullinsNV17 A5
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 (Mullins) và GeForce4 440 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Mullins) và GeForce4 440 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282
Tần số nhân500 MHz220 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu220 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu29 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.88
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 (Mullins) và GeForce4 440 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 4x

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Mullins) và GeForce4 440 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu220 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu7.04 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 (Mullins) và GeForce4 440 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R6 (Mullins) và GeForce4 440 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)8.0
OpenGLkhông có dữ liệu1.3
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 (Mullins) và GeForce4 440 Go trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
Red Dead Redemption 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%
Red Dead Redemption 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 18−20
+125%
8−9
−125%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1
World of Tanks 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R6 (Mullins) nhanh hơn 125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R6 (Mullins) tốt hơn trong 19các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 11các bài kiểm tra (37%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.64 0.01
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 6 Tháng 2 2002
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

R6 (Mullins) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6300%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R6 (Mullins) vì nó vượt trội hơn GeForce4 440 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R6 (Mullins) và GeForce4 440 Go, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 (Mullins)
Radeon R6 (Mullins)
NVIDIA GeForce4 440 Go
GeForce4 440 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R6 (Mullins) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 440 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R6 (Mullins) hoặc GeForce4 440 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.