AMD Radeon R6 (Mullins): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Radeon R6 (Mullins) mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.55% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.
Mô tả
AMD bắt đầu bán Radeon R6 (Mullins) vào 29 Tháng 4 2014. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN 1.1 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Mullins), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1207 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | GCN 1.1 (2014) | |
Bộ xử lý đồ họa | Mullins | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R6 (Mullins): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Mullins), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | từ 21760 (GeForce RTX 5090 D) |
Tần số nhân | 500 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Mullins): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R6 (Mullins) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R6 (Mullins) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon R6 (Mullins).
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon R6 (Mullins), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | |
Forza Horizon 4 | 4−5 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | |
Valorant | 27−30 |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 18−20 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | |
Dota 2 | 12−14 | |
Forza Horizon 4 | 4−5 | |
Metro Exodus | 0−1 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5 | |
Valorant | 27−30 |
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3 | |
Dota 2 | 12−14 | |
Forza Horizon 4 | 4−5 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5 | |
Valorant | 27−30 |
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 2−3 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7 |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | |
Forza Horizon 4 | 1−2 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | |
Grand Theft Auto V | 14−16 | |
Valorant | 4−5 |
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3 |
Tương đương với NVIDIA
Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon R6 (Mullins) từ NVIDIA là GeForce Go 7950 GTX, trung bình nhanh hơn 7% và cao hơn 17 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon R6 (Mullins) từ NVIDIA:
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon R6 (Mullins).