Radeon Pro WX 7100 vs Quadro T1200 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5,130 Watt
20.35
+4.5%

Pro WX 7100 chỉ vượt qua T1200 Mobile với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất276292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.7874.50
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereTU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041024
Tần số nhân1188 MHz855 MHz
Tần số Boost1243 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture179.091.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS2.918 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
+3.4%
58
−3.4%
1440p30−35
−10%
33
+10%
4K80−85
−1.3%
81
+1.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p13.32không có dữ liệu
1440p26.63không có dữ liệu
4K9.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+5.1%
35−40
−5.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+3.2%
60−65
−3.2%
Counter-Strike 2 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+141%
17
−141%
Forza Horizon 4 85−90
+4.9%
80−85
−4.9%
Forza Horizon 5 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Metro Exodus 55−60
+10%
50−55
−10%
Red Dead Redemption 2 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Valorant 80−85
+3.8%
75−80
−3.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+3.2%
60−65
−3.2%
Counter-Strike 2 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+193%
14
−193%
Dota 2 70−75
−58.3%
114
+58.3%
Far Cry 5 65−70
+15.3%
59
−15.3%
Fortnite 100−110
+2.9%
100−110
−2.9%
Forza Horizon 4 85−90
+4.9%
80−85
−4.9%
Forza Horizon 5 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
71
+0%
Metro Exodus 55−60
+3.8%
50−55
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+3%
130−140
−3%
Red Dead Redemption 2 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−10.9%
71
+10.9%
Valorant 80−85
+3.8%
75−80
−3.8%
World of Tanks 230−240
+2.6%
220−230
−2.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+3.2%
60−65
−3.2%
Counter-Strike 2 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+273%
11
−273%
Dota 2 70−75
−48.6%
107
+48.6%
Far Cry 5 65−70
+21.4%
56
−21.4%
Forza Horizon 4 85−90
+4.9%
80−85
−4.9%
Forza Horizon 5 50−55
+8%
50−55
−8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+3%
130−140
−3%
Valorant 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Grand Theft Auto V 30−35
−12.1%
37
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+7.5%
160−170
−7.5%
Red Dead Redemption 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
World of Tanks 130−140
+6.2%
130−140
−6.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+129%
7
−129%
Far Cry 5 55−60
+34.1%
41
−34.1%
Forza Horizon 4 50−55
+6%
50−55
−6%
Forza Horizon 5 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Metro Exodus 45−50
+15%
40−45
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Valorant 50−55
+6%
50−55
−6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+3%
30−35
−3%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+3%
30−35
−3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 35−40
−211%
109
+211%
Far Cry 5 24−27
+4%
24−27
−4%
Fortnite 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Forza Horizon 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 37
+0%
37
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Pro WX 7100 và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 1% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 273%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 211%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (65%)
  • T1200 Mobile tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 14các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.35 19.48
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 18 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 622.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 144 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 7100 hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.