Radeon Pro WX 7100 vs Quadro T1200 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro WX 7100 chỉ vượt qua T1200 Mobile với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 276 | 292 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.22 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 10.78 | 74.50 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Ellesmere | TU117 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước) | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $799 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 1024 |
Tần số nhân | 1188 MHz | 855 MHz |
Tần số Boost | 1243 MHz | 1425 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 18 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 179.0 | 91.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.728 TFLOPS | 2.918 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 144 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 160.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
CUDA | - | 7.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 60−65
+3.4%
| 58
−3.4%
|
1440p | 30−35
−10%
| 33
+10%
|
4K | 80−85
−1.3%
| 81
+1.3%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 13.32 | không có dữ liệu |
1440p | 26.63 | không có dữ liệu |
4K | 9.99 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+5.7%
|
35−40
−5.7%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+5.1%
|
35−40
−5.1%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 60−65
+3.2%
|
60−65
−3.2%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+5.7%
|
35−40
−5.7%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+141%
|
17
−141%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+4.9%
|
80−85
−4.9%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+3.8%
|
50−55
−3.8%
|
Metro Exodus | 55−60
+10%
|
50−55
−10%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+4.4%
|
45−50
−4.4%
|
Valorant | 80−85
+3.8%
|
75−80
−3.8%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 60−65
+3.2%
|
60−65
−3.2%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+5.7%
|
35−40
−5.7%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+193%
|
14
−193%
|
Dota 2 | 70−75
−58.3%
|
114
+58.3%
|
Far Cry 5 | 65−70
+15.3%
|
59
−15.3%
|
Fortnite | 100−110
+2.9%
|
100−110
−2.9%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+4.9%
|
80−85
−4.9%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+3.8%
|
50−55
−3.8%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+0%
|
71
+0%
|
Metro Exodus | 55−60
+3.8%
|
50−55
−3.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+3%
|
130−140
−3%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+4.4%
|
45−50
−4.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60−65
−10.9%
|
71
+10.9%
|
Valorant | 80−85
+3.8%
|
75−80
−3.8%
|
World of Tanks | 230−240
+2.6%
|
220−230
−2.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+3.2%
|
60−65
−3.2%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+5.7%
|
35−40
−5.7%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+273%
|
11
−273%
|
Dota 2 | 70−75
−48.6%
|
107
+48.6%
|
Far Cry 5 | 65−70
+21.4%
|
56
−21.4%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+4.9%
|
80−85
−4.9%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+8%
|
50−55
−8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+3%
|
130−140
−3%
|
Valorant | 80−85
+9.3%
|
75−80
−9.3%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 30−35
+6.7%
|
30−33
−6.7%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
−12.1%
|
37
+12.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+7.5%
|
160−170
−7.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 18−20
+5.9%
|
16−18
−5.9%
|
World of Tanks | 130−140
+6.2%
|
130−140
−6.2%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+129%
|
7
−129%
|
Far Cry 5 | 55−60
+34.1%
|
41
−34.1%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+6%
|
50−55
−6%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+6.7%
|
30−33
−6.7%
|
Metro Exodus | 45−50
+15%
|
40−45
−15%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+7.4%
|
27−30
−7.4%
|
Valorant | 50−55
+6%
|
50−55
−6%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Dota 2 | 35−40
+16.7%
|
30−33
−16.7%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+3%
|
30−35
−3%
|
Metro Exodus | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+10.9%
|
55−60
−10.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+3%
|
30−35
−3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 35−40
−211%
|
109
+211%
|
Far Cry 5 | 24−27
+4%
|
24−27
−4%
|
Fortnite | 24−27
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+3.4%
|
27−30
−3.4%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Valorant | 24−27
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Full HD
Medium Preset
Far Cry 5 | 65
+0%
|
65
+0%
|
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
The Witcher 3: Wild Hunt | 37
+0%
|
37
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
High Preset
Metro Exodus | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
High Preset
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Vậy Pro WX 7100 và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro WX 7100 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
- T1200 Mobile nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
- T1200 Mobile nhanh hơn 1% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 273%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 211%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Pro WX 7100 tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (65%)
- T1200 Mobile tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (9%)
- Hòa trong 14các bài kiểm tra (26%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 20.35 | 19.48 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2016 | 12 Tháng 4 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 18 Watt |
Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 622.2%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1200 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.