Radeon Pro WX 7100 vs Quadro T1000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5, 130 Watt
19.64
+16.1%

Pro WX 7100 vượt qua T1000 Max-Q với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất279320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.8024.17
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereTU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304896
Tần số nhân1188 MHz765 MHz
Tần số Boost1243 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture179.075.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 7100 19.64
+16.1%
T1000 Max-Q 16.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7818
+16.1%
T1000 Max-Q 6732

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+14.3%
55−60
−14.3%
Counter-Strike 2 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Forza Horizon 4 85−90
+17.8%
70−75
−17.8%
Forza Horizon 5 50−55
+14.9%
45−50
−14.9%
Metro Exodus 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
+14.6%
40−45
−14.6%
Valorant 80−85
+15.5%
70−75
−15.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+14.3%
55−60
−14.3%
Counter-Strike 2 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Dota 2 70−75
+14.3%
60−65
−14.3%
Far Cry 5 65−70
+9.8%
60−65
−9.8%
Fortnite 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Forza Horizon 4 85−90
+17.8%
70−75
−17.8%
Forza Horizon 5 50−55
+14.9%
45−50
−14.9%
Grand Theft Auto V 70−75
+14.5%
60−65
−14.5%
Metro Exodus 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+11.5%
120−130
−11.5%
Red Dead Redemption 2 45−50
+14.6%
40−45
−14.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+18.5%
50−55
−18.5%
Valorant 80−85
+15.5%
70−75
−15.5%
World of Tanks 230−240
+9.3%
210−220
−9.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+14.3%
55−60
−14.3%
Counter-Strike 2 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Dota 2 70−75
+14.3%
60−65
−14.3%
Far Cry 5 65−70
+9.8%
60−65
−9.8%
Forza Horizon 4 85−90
+17.8%
70−75
−17.8%
Forza Horizon 5 50−55
+14.9%
45−50
−14.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+11.5%
120−130
−11.5%
Valorant 80−85
+15.5%
70−75
−15.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Dota 2 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Grand Theft Auto V 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.5%
160−170
−5.5%
Red Dead Redemption 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
World of Tanks 130−140
+14%
120−130
−14%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Forza Horizon 4 50−55
+20.5%
40−45
−20.5%
Forza Horizon 5 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Metro Exodus 45−50
+17.9%
35−40
−17.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Valorant 50−55
+20.5%
40−45
−20.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Grand Theft Auto V 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Metro Exodus 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+17.3%
50−55
−17.3%
Red Dead Redemption 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Far Cry 5 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Fortnite 24−27
+20%
20−22
−20%
Forza Horizon 4 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Forza Horizon 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Valorant 24−27
+20%
20−22
−20%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 29%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.64 16.91
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 50 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 7100 vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T1000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 7100 và Quadro T1000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 7100 hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.