Tesla V100 PCIe vs FirePro 2270 PCIe x1
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla V100 PCIe và FirePro 2270 PCIe x1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Volta (2017−2020) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GV100 | Cedar |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 21 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) | 31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla V100 PCIe và FirePro 2270 PCIe x1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla V100 PCIe và FirePro 2270 PCIe x1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | 80 |
Tần số nhân | 1246 MHz | 600 MHz |
Tần số Boost | 1380 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 21,100 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 441.6 | 4.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.096 TFLOPS |
ROPs | 128 | 4 |
TMUs | 320 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla V100 PCIe và FirePro 2270 PCIe x1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x1 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 170 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla V100 PCIe và FirePro 2270 PCIe x1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1758 MHz | 600 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 900.1 GB/s | 9.6 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla V100 PCIe và FirePro 2270 PCIe x1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DMS-59 |
Tương thích API
Danh sách các API được Tesla V100 PCIe và FirePro 2270 PCIe x1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.0 | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | 7.0 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 21 Tháng 6 2017 | 31 Tháng 1 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 15 Watt |
Tesla V100 PCIe có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của 2270 PCIe x1: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla V100 PCIe và FirePro 2270 PCIe x1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla V100 PCIe và FirePro 2270 PCIe x1, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.