Radeon Pro 5300M vs Iris Xe Graphics G7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5300M và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro 5300M vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300M và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 361 | 455 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 18 |
Hiệu quả năng lượng | 12.41 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | RDNA 1.0 (2019−2020) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 14 | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro 5300M và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300M và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 96 |
Tần số nhân | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1250 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,400 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 85 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 100.0 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.2 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 80 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300M và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300M và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 192.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300M và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 5300M và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro 5300M và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | DirectX 12_1 |
Shader Model | 6.5 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro 5300M và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 80−85
+64%
|
50−55
−64%
|
Cyberpunk 2077 | 30−33
+66.7%
|
18−20
−66.7%
|
Hogwarts Legacy | 27−30
+68.8%
|
16−18
−68.8%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 60−65
+47.6%
|
40−45
−47.6%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+64%
|
50−55
−64%
|
Cyberpunk 2077 | 30−33
+66.7%
|
18−20
−66.7%
|
Far Cry 5 | 45−50
+54.8%
|
30−35
−54.8%
|
Fortnite | 80−85
+43.9%
|
55−60
−43.9%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+45.2%
|
40−45
−45.2%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+53.3%
|
30−33
−53.3%
|
Hogwarts Legacy | 27−30
+68.8%
|
16−18
−68.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+55.9%
|
30−35
−55.9%
|
Valorant | 120−130
+30.4%
|
90−95
−30.4%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 60−65
+47.6%
|
40−45
−47.6%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+64%
|
50−55
−64%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 190−200
+34.5%
|
140−150
−34.5%
|
Cyberpunk 2077 | 30−33
+66.7%
|
18−20
−66.7%
|
Dota 2 | 90−95
+33.3%
|
65−70
−33.3%
|
Far Cry 5 | 45−50
+54.8%
|
30−35
−54.8%
|
Fortnite | 80−85
+43.9%
|
55−60
−43.9%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+45.2%
|
40−45
−45.2%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+53.3%
|
30−33
−53.3%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
+52.8%
|
35−40
−52.8%
|
Hogwarts Legacy | 27−30
+68.8%
|
16−18
−68.8%
|
Metro Exodus | 30−33
+57.9%
|
18−20
−57.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+55.9%
|
30−35
−55.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+56%
|
24−27
−56%
|
Valorant | 120−130
+30.4%
|
90−95
−30.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+47.6%
|
40−45
−47.6%
|
Cyberpunk 2077 | 30−33
+66.7%
|
18−20
−66.7%
|
Dota 2 | 90−95
+33.3%
|
65−70
−33.3%
|
Far Cry 5 | 45−50
+54.8%
|
30−35
−54.8%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+45.2%
|
40−45
−45.2%
|
Hogwarts Legacy | 27−30
+68.8%
|
16−18
−68.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+55.9%
|
30−35
−55.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+56%
|
24−27
−56%
|
Valorant | 120−130
+60%
|
75−80
−60%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 80−85
+43.9%
|
55−60
−43.9%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 27−30
+55.6%
|
18−20
−55.6%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+46.6%
|
70−75
−46.6%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+64.3%
|
14−16
−64.3%
|
Metro Exodus | 18−20
+63.6%
|
10−12
−63.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+53.3%
|
90−95
−53.3%
|
Valorant | 140−150
+39.3%
|
100−110
−39.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+73.9%
|
21−24
−73.9%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Far Cry 5 | 30−35
+55%
|
20−22
−55%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+56.5%
|
21−24
−56.5%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+75%
|
12−14
−75%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 30−35
+60%
|
20−22
−60%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Grand Theft Auto V | 27−30
+28.6%
|
21−24
−28.6%
|
Hogwarts Legacy | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Metro Exodus | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+81.8%
|
10−12
−81.8%
|
Valorant | 75−80
+58%
|
50−55
−58%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+75%
|
12−14
−75%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+66.7%
|
6−7
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Dota 2 | 50−55
+48.6%
|
35−40
−48.6%
|
Far Cry 5 | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+56.3%
|
16−18
−56.3%
|
Hogwarts Legacy | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 120%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Pro 5300M đã vượt qua Iris Xe Graphics G7 trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.33 | 8.84 |
Mức độ mới | 13 Tháng 11 2019 | 15 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Pro 5300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7: mới hơn 9 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5300M vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5300M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.