Radeon Pro 5300M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon Pro 5300M mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 15.55% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon Pro 5300M vào 13 Tháng 11 2019. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc RDNA 1.0 và quy trình công nghệ 7 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 192.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x8. Mức tiêu thụ điện năng – 85 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.59từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1000 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1250 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn6,400 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture100.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.2 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs80từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 5300M 15.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5300M 5977

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon Pro 5300M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 30−35

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 30−35
Forza Horizon 4 60−65
Forza Horizon 5 40−45
Metro Exodus 40−45
Red Dead Redemption 2 35−40
Valorant 60−65

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 30−35
Dota 2 55−60
Far Cry 5 55−60
Fortnite 85−90
Forza Horizon 4 60−65
Forza Horizon 5 40−45
Grand Theft Auto V 55−60
Metro Exodus 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
Red Dead Redemption 2 35−40
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
Valorant 60−65
World of Tanks 190−200

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
Counter-Strike 2 27−30
Cyberpunk 2077 30−35
Dota 2 55−60
Far Cry 5 55−60
Forza Horizon 4 60−65
Forza Horizon 5 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
Valorant 60−65

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
Grand Theft Auto V 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
Red Dead Redemption 2 14−16
World of Tanks 100−110

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 12−14
Far Cry 5 35−40
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 24−27
Metro Exodus 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
Valorant 35−40

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
Dota 2 27−30
Grand Theft Auto V 27−30
Metro Exodus 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
Red Dead Redemption 2 10−11
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
Counter-Strike 2 16−18
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 27−30
Far Cry 5 20−22
Fortnite 18−20
Forza Horizon 4 21−24
Forza Horizon 5 12−14
Valorant 16−18

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon Pro 5300M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro M4000M 102.83
Radeon Pro 5300M 100
Arc Pro A30M 98.07

Tương đương với NVIDIA

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Pro 5300M từ NVIDIA là Quadro P2000 (di động), trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon Pro 5300M từ NVIDIA:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Pro 5300M.

Tất cả các so sánh với Radeon Pro 5300M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.