Quadro M3000M vs Radeon Pro 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M3000M
2015
4 GB GDDR5,75 Watt
14.69

Pro 5300M vượt qua M3000M với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất360348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.4812.59
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,0241280
Tần số nhân1050 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20100.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS3.2 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M3000M 14.69
Pro 5300M 15.55
+5.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M3000M 5646
Pro 5300M 5977
+5.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
+0%
60−65
+0%
4K32
+6.7%
30−35
−6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−7.7%
27−30
+7.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Counter-Strike 2 24−27
−7.7%
27−30
+7.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Forza Horizon 4 60−65
−6.7%
60−65
+6.7%
Forza Horizon 5 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Metro Exodus 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Red Dead Redemption 2 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
Valorant 55−60
−6.8%
60−65
+6.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Counter-Strike 2 24−27
−7.7%
27−30
+7.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Dota 2 33
−69.7%
55−60
+69.7%
Far Cry 5 50−55
−5.6%
55−60
+5.6%
Fortnite 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Forza Horizon 4 60−65
−6.7%
60−65
+6.7%
Forza Horizon 5 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Grand Theft Auto V 49
−14.3%
55−60
+14.3%
Metro Exodus 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−4.7%
110−120
+4.7%
Red Dead Redemption 2 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−6.7%
45−50
+6.7%
Valorant 55−60
−6.8%
60−65
+6.8%
World of Tanks 190−200
−4.2%
190−200
+4.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Counter-Strike 2 24−27
−7.7%
27−30
+7.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Dota 2 50−55
−5.7%
55−60
+5.7%
Far Cry 5 50−55
−5.6%
55−60
+5.6%
Forza Horizon 4 60−65
−6.7%
60−65
+6.7%
Forza Horizon 5 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−4.7%
110−120
+4.7%
Valorant 55−60
−6.8%
60−65
+6.8%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Grand Theft Auto V 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−10.9%
140−150
+10.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
World of Tanks 100−110
−4.9%
100−110
+4.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
Forza Horizon 4 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
Forza Horizon 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Metro Exodus 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−5%
21−24
+5%
Valorant 35−40
−5.4%
35−40
+5.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Grand Theft Auto V 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Metro Exodus 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−7%
45−50
+7%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+29.6%
27−30
−29.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Far Cry 5 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Fortnite 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 4 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

Vậy M3000M và Pro 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • M3000M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M3000M nhanh hơn 30%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 70%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Pro 5300M tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.69 15.55
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 13 Tháng 11 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 85 Watt

M3000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5300M: hiệu năng cao hơn 5.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M3000M và Radeon Pro 5300M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 358 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M3000M hoặc Radeon Pro 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.