Iris Xe Graphics G7: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Iris Xe Graphics G7 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 8.83% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.
Mô tả
Intel bắt đầu bán Iris Xe Graphics G7 vào 15 Tháng 8 2020. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Gen. 11 Ice Lake và quy trình công nghệ 10 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 454 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 18 | |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | từ 24064 (RTX PRO 6000) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Iris Xe Graphics G7.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên Iris Xe Graphics G7, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 40−45 | |
Far Cry 5 | 30−35 | |
Fortnite | 55−60 | |
Forza Horizon 4 | 40−45 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35 | |
Valorant | 90−95 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 40−45 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150 | |
Dota 2 | 65−70 | |
Far Cry 5 | 30−35 | |
Fortnite | 55−60 | |
Forza Horizon 4 | 40−45 | |
Grand Theft Auto V | 35−40 | |
Metro Exodus | 18−20 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27 | |
Valorant | 90−95 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45 | |
Dota 2 | 65−70 | |
Far Cry 5 | 30−35 | |
Forza Horizon 4 | 40−45 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27 |
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 55−60 |
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75 | |
Grand Theft Auto V | 14−16 | |
Metro Exodus | 10−12 | |
Valorant | 100−110 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24 | |
Far Cry 5 | 20−22 | |
Forza Horizon 4 | 21−24 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 20−22 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22 | |
Metro Exodus | 5−6 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11 | |
Valorant | 50−55 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14 | |
Dota 2 | 35−40 | |
Far Cry 5 | 10−11 | |
Forza Horizon 4 | 16−18 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10 |
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Iris Xe Graphics G7.