Radeon Pro 5300M vs 780M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5300M và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5300M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
13.32

780M vượt qua Pro 5300M với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300M và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất356315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Hiệu quả năng lượng12.4883.23
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Hawx Point
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300M và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300M và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhân1000 MHz800 MHz
Tần số Boost1250 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million25,390 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture100.0129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.2 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8048
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300M và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300M và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300M và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5300M và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5300M và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5300M 13.32
Radeon 780M 15.68
+17.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5300M 5955
Radeon 780M 7013
+17.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5300M và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−20%
36
+20%
1440p18−20
−22.2%
22
+22.2%
4K10−12
−30%
13
+30%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−32.4%
49
+32.4%
Counter-Strike 2 80−85
−45.1%
119
+45.1%
Cyberpunk 2077 30−33
−30%
39
+30%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−5.4%
39
+5.4%
Battlefield 5 60−65
−14.3%
70−75
+14.3%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
−3.3%
31
+3.3%
Far Cry 5 45−50
+8.9%
45
−8.9%
Fortnite 80−85
−13.4%
90−95
+13.4%
Forza Horizon 4 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
Forza Horizon 5 45−50
−41.3%
65
+41.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−20.8%
60−65
+20.8%
Valorant 120−130
−10.8%
130−140
+10.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+60.9%
23
−60.9%
Battlefield 5 60−65
−14.3%
70−75
+14.3%
Counter-Strike 2 80−85
+110%
39
−110%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−10.8%
210−220
+10.8%
Cyberpunk 2077 30−33
+25%
24
−25%
Dota 2 90−95
−9.8%
100−110
+9.8%
Far Cry 5 45−50
+19.5%
41
−19.5%
Fortnite 80−85
−13.4%
90−95
+13.4%
Forza Horizon 4 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
Forza Horizon 5 45−50
−30.4%
60
+30.4%
Grand Theft Auto V 55−60
+25%
44
−25%
Metro Exodus 30−33
+3.4%
29
−3.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−20.8%
60−65
+20.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−17.9%
46
+17.9%
Valorant 120−130
−10.8%
130−140
+10.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−14.3%
70−75
+14.3%
Cyberpunk 2077 30−33
+30.4%
23
−30.4%
Dota 2 90−95
−9.8%
100−110
+9.8%
Far Cry 5 45−50
+25.6%
39
−25.6%
Forza Horizon 4 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−20.8%
60−65
+20.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+34.5%
29
−34.5%
Valorant 120−130
−10.8%
130−140
+10.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
−13.4%
90−95
+13.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+3.7%
27
−3.7%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−15.7%
120−130
+15.7%
Grand Theft Auto V 21−24
+27.8%
18
−27.8%
Metro Exodus 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−17.4%
160−170
+17.4%
Valorant 140−150
−12.1%
160−170
+12.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−20%
45−50
+20%
Cyberpunk 2077 12−14
−23.1%
16
+23.1%
Far Cry 5 30−35
+18.5%
27
−18.5%
Forza Horizon 4 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+15%
20
−15%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6
−66.7%
Grand Theft Auto V 27−30
+28.6%
21
−28.6%
Metro Exodus 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+33.3%
15
−33.3%
Valorant 80−85
−20%
95−100
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−19%
24−27
+19%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6
+20%
Dota 2 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%
Far Cry 5 14−16
+25%
12
−25%
Forza Horizon 4 24−27
−20%
30−33
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%

Vậy Pro 5300M và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 110%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 780M nhanh hơn 45%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (29%)
  • Radeon 780M tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.32 15.68
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.7%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5300M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5300M hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.