Quadro T1000 (di động) vs Radeon Pro 5300M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 (di động) và Radeon Pro 5300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T1000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
14.63
+9.8%

T1000 (di động) vượt qua Pro 5300M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Pro 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất334356
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.2812.47
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Pro 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Pro 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681280
Tần số nhân1395 MHz1000 MHz
Tần số Boost1455 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million6,400 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture69.84100.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.235 TFLOPS3.2 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Pro 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Pro 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Pro 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 (Laptop) và Radeon Pro 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 (di động) và Radeon Pro 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 (di động) 14.63
+9.8%
Pro 5300M 13.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 (di động) 6540
+9.8%
Pro 5300M 5955

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 (di động) và Radeon Pro 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+14.5%
55−60
−14.5%
4K48
+20%
40−45
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Counter-Strike 2 90−95
+9.8%
80−85
−9.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+10%
30−33
−10%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Battlefield 5 60
−5%
60−65
+5%
Counter-Strike 2 90−95
+9.8%
80−85
−9.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+10%
30−33
−10%
Far Cry 5 62
+26.5%
45−50
−26.5%
Fortnite 85−90
+7.3%
80−85
−7.3%
Forza Horizon 4 65−70
+8.2%
60−65
−8.2%
Forza Horizon 5 50−55
+10.9%
45−50
−10.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+11.3%
50−55
−11.3%
Valorant 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Battlefield 5 52
−21.2%
60−65
+21.2%
Counter-Strike 2 90−95
+9.8%
80−85
−9.8%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+6.2%
190−200
−6.2%
Cyberpunk 2077 30−35
+10%
30−33
−10%
Dota 2 114
+23.9%
90−95
−23.9%
Far Cry 5 57
+16.3%
45−50
−16.3%
Fortnite 85−90
+7.3%
80−85
−7.3%
Forza Horizon 4 65−70
+8.2%
60−65
−8.2%
Forza Horizon 5 50−55
+10.9%
45−50
−10.9%
Grand Theft Auto V 68
+23.6%
55−60
−23.6%
Metro Exodus 34
+13.3%
30−33
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+11.3%
50−55
−11.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+61.5%
35−40
−61.5%
Valorant 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−34%
60−65
+34%
Cyberpunk 2077 30−35
+10%
30−33
−10%
Dota 2 107
+16.3%
90−95
−16.3%
Far Cry 5 53
+8.2%
45−50
−8.2%
Forza Horizon 4 65−70
+8.2%
60−65
−8.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+11.3%
50−55
−11.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−11.4%
35−40
+11.4%
Valorant 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+7.3%
80−85
−7.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+8.3%
100−110
−8.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+13%
21−24
−13%
Metro Exodus 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+11.6%
130−140
−11.6%
Valorant 160−170
+7.4%
140−150
−7.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Far Cry 5 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Forza Horizon 4 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+13%
21−24
−13%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Grand Theft Auto V 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Metro Exodus 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+10%
20−22
−10%
Valorant 85−90
+10%
80−85
−10%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 48
−8.3%
50−55
+8.3%
Far Cry 5 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 4 27−30
+12%
24−27
−12%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

Vậy T1000 (di động) và Pro 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 62%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5300M nhanh hơn 34%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • Pro 5300M tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.63 13.32
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 13 Tháng 11 2019
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 85 Watt

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5300M: mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro T1000 (di động) và Radeon Pro 5300M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)
AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 (di động) hoặc Radeon Pro 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.