Quadro K4100M vs Radeon Pro 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4100M và Radeon Pro 5300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K4100M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
6.67

Pro 5300M vượt qua K4100M với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4100M và Radeon Pro 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất564362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.8912.38
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4100M và Radeon Pro 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4100M và Radeon Pro 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11521280
Tần số nhân706 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture67.78100.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.627 TFLOPS3.2 TFLOPS
ROPs3232
TMUs9680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4100M và Radeon Pro 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4100M và Radeon Pro 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4100M và Radeon Pro 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K4100M và Radeon Pro 5300M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4100M và Radeon Pro 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4100M và Radeon Pro 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K4100M 6.67
Pro 5300M 14.34
+115%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K4100M 2771
Pro 5300M 5955
+115%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4100M và Radeon Pro 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD48
−108%
100−110
+108%
4K13
−108%
27−30
+108%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p31.23không có dữ liệu
4K115.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−148%
80−85
+148%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Hogwarts Legacy 12−14
−125%
27−30
+125%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−117%
60−65
+117%
Counter-Strike 2 30−35
−148%
80−85
+148%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Far Cry 5 21−24
−129%
45−50
+129%
Fortnite 40−45
−100%
80−85
+100%
Forza Horizon 4 30−33
−103%
60−65
+103%
Forza Horizon 5 18−20
−142%
45−50
+142%
Hogwarts Legacy 12−14
−125%
27−30
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−112%
50−55
+112%
Valorant 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−117%
60−65
+117%
Counter-Strike 2 30−35
−148%
80−85
+148%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−77.3%
190−200
+77.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Dota 2 50−55
−73.6%
90−95
+73.6%
Far Cry 5 21−24
−129%
45−50
+129%
Fortnite 40−45
−100%
80−85
+100%
Forza Horizon 4 30−33
−103%
60−65
+103%
Forza Horizon 5 18−20
−142%
45−50
+142%
Grand Theft Auto V 24−27
−120%
55−60
+120%
Hogwarts Legacy 12−14
−125%
27−30
+125%
Metro Exodus 12−14
−131%
30−33
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−112%
50−55
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−111%
35−40
+111%
Valorant 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−117%
60−65
+117%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Dota 2 50−55
−73.6%
90−95
+73.6%
Far Cry 5 21−24
−129%
45−50
+129%
Forza Horizon 4 30−33
−103%
60−65
+103%
Hogwarts Legacy 12−14
−125%
27−30
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−112%
50−55
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−111%
35−40
+111%
Valorant 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−100%
80−85
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−155%
27−30
+155%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−108%
100−110
+108%
Grand Theft Auto V 8−9
−188%
21−24
+188%
Metro Exodus 7−8
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−274%
140−150
+274%
Valorant 75−80
−94.8%
150−160
+94.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−233%
40−45
+233%
Cyberpunk 2077 5−6
−160%
12−14
+160%
Far Cry 5 14−16
−107%
30−35
+107%
Forza Horizon 4 16−18
−125%
35−40
+125%
Hogwarts Legacy 7−8
−129%
16−18
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−133%
21−24
+133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−129%
30−35
+129%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−50%
27−30
+50%
Hogwarts Legacy 2−3
−350%
9−10
+350%
Metro Exodus 2−3
−450%
10−12
+450%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−300%
20−22
+300%
Valorant 30−35
−132%
75−80
+132%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−250%
21−24
+250%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 24−27
−117%
50−55
+117%
Far Cry 5 7−8
−114%
14−16
+114%
Forza Horizon 4 10−11
−150%
24−27
+150%
Hogwarts Legacy 2−3
−350%
9−10
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−100%
14−16
+100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy K4100M và Pro 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5300M nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.67 14.34
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 13 Tháng 11 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 85 Watt

Pro 5300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5300M vì nó vượt trội hơn Quadro K4100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4100M
Quadro K4100M
AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 92 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 173 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4100M hoặc Radeon Pro 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.