Radeon Pro 5300M vs Quadro T600 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5300M và Quadro T600 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro 5300M
2019
4 GB GDDR6,85 Watt
15.55

T600 Mobile vượt qua Pro 5300M với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300M và Quadro T600 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất348305
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.5931.63
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300M và Quadro T600 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300M và Quadro T600 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280896
Tần số nhân1000 MHz780 MHz
Tần số Boost1250 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million4,700 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture100.078.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.2 TFLOPS2.527 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300M và Quadro T600 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300M và Quadro T600 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300M và Quadro T600 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 5300M và Quadro T600 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5300M và Quadro T600 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 5300M 15.55
T600 Mobile 18.38
+18.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5300M 5977
T600 Mobile 7065
+18.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5300M và Quadro T600 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−27.5%
51
+27.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−18%
55−60
+18%
Counter-Strike 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Forza Horizon 4 60−65
−20.3%
75−80
+20.3%
Forza Horizon 5 40−45
−19.5%
45−50
+19.5%
Metro Exodus 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Red Dead Redemption 2 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
Valorant 60−65
−17.5%
70−75
+17.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−18%
55−60
+18%
Counter-Strike 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Dota 2 55−60
−107%
116
+107%
Far Cry 5 55−60
+16.3%
49
−16.3%
Fortnite 85−90
−15.1%
95−100
+15.1%
Forza Horizon 4 60−65
−20.3%
75−80
+20.3%
Forza Horizon 5 40−45
−19.5%
45−50
+19.5%
Grand Theft Auto V 55−60
−12.5%
63
+12.5%
Metro Exodus 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−13.5%
120−130
+13.5%
Red Dead Redemption 2 35−40
−13.2%
40−45
+13.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−8.3%
52
+8.3%
Valorant 60−65
−17.5%
70−75
+17.5%
World of Tanks 190−200
−11.1%
220−230
+11.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−18%
55−60
+18%
Counter-Strike 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Dota 2 55−60
−91.1%
107
+91.1%
Far Cry 5 55−60
+26.7%
45
−26.7%
Forza Horizon 4 60−65
−20.3%
75−80
+20.3%
Forza Horizon 5 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−13.5%
120−130
+13.5%
Valorant 60−65
−11.1%
70−75
+11.1%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Grand Theft Auto V 24−27
−20.8%
27−30
+20.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−12.7%
160−170
+12.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
World of Tanks 100−110
−11.1%
120−130
+11.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Far Cry 5 35−40
−26.3%
45−50
+26.3%
Forza Horizon 4 35−40
−20.5%
45−50
+20.5%
Forza Horizon 5 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Metro Exodus 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Valorant 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Dota 2 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Grand Theft Auto V 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%
Metro Exodus 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Red Dead Redemption 2 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%
Far Cry 5 20−22
−20%
24−27
+20%
Fortnite 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Forza Horizon 4 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Forza Horizon 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Valorant 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Pro 5300M và T600 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T600 Mobile nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5300M nhanh hơn 27%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T600 Mobile nhanh hơn 107%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • T600 Mobile tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.55 18.38
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 40 Watt

Pro 5300M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của T600 Mobile: hiệu năng cao hơn 18.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T600 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5300M và Quadro T600 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M
NVIDIA Quadro T600 Mobile
Quadro T600 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T600 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5300M hoặc Quadro T600 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.