Radeon 780M vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 780M và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 780M
2023
15 Watt
15.68

Arc A530M chỉ vượt qua 780M với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất315307
Vị trí theo mức độ phổ biến65không trong top 100
Hiệu quả năng lượng83.2319.77
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaHawx PointDG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 780M và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681536
Tần số nhân800 MHz900 MHz
Tần số Boost2700 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million11,500 million
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture129.6124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs3248
TMUs4896
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Cores1212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 780M và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 780M và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 780M 15.68
Arc A530M 16.14
+2.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 780M 7013
Arc A530M 7216
+2.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 780M và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+2.9%
35−40
−2.9%
1440p22
+4.8%
21−24
−4.8%
4K13
+8.3%
12−14
−8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 49
+6.5%
45−50
−6.5%
Counter-Strike 2 119
+19%
100−105
−19%
Cyberpunk 2077 39
+5.4%
35−40
−5.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 39
−17.9%
45−50
+17.9%
Battlefield 5 70−75
−2.8%
70−75
+2.8%
Counter-Strike 2 82
−22%
100−105
+22%
Cyberpunk 2077 31
−19.4%
35−40
+19.4%
Far Cry 5 45
−33.3%
60−65
+33.3%
Fortnite 90−95
−2.2%
95−100
+2.2%
Forza Horizon 4 70−75
−2.9%
70−75
+2.9%
Forza Horizon 5 65
+16.1%
55−60
−16.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
Valorant 130−140
−1.5%
130−140
+1.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 23
−100%
45−50
+100%
Battlefield 5 70−75
−2.8%
70−75
+2.8%
Counter-Strike 2 39
−156%
100−105
+156%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−1.9%
220−230
+1.9%
Cyberpunk 2077 24
−54.2%
35−40
+54.2%
Dota 2 100−110
+1%
100−105
−1%
Far Cry 5 41
−46.3%
60−65
+46.3%
Fortnite 90−95
−2.2%
95−100
+2.2%
Forza Horizon 4 70−75
−2.9%
70−75
+2.9%
Forza Horizon 5 60
+7.1%
55−60
−7.1%
Grand Theft Auto V 44
−50%
65−70
+50%
Metro Exodus 29
−27.6%
35−40
+27.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−6.5%
45−50
+6.5%
Valorant 130−140
−1.5%
130−140
+1.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−2.8%
70−75
+2.8%
Cyberpunk 2077 23
−60.9%
35−40
+60.9%
Dota 2 100−110
+1%
100−105
−1%
Far Cry 5 39
−53.8%
60−65
+53.8%
Forza Horizon 4 70−75
−2.9%
70−75
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−69%
45−50
+69%
Valorant 130−140
−1.5%
130−140
+1.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−2.2%
95−100
+2.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27
−33.3%
35−40
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−2.4%
120−130
+2.4%
Grand Theft Auto V 18
−66.7%
30−33
+66.7%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−1.9%
160−170
+1.9%
Valorant 160−170
−2.4%
170−180
+2.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 27
−44.4%
35−40
+44.4%
Forza Horizon 4 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−45%
27−30
+45%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 6
−150%
14−16
+150%
Grand Theft Auto V 21
−52.4%
30−35
+52.4%
Metro Exodus 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−66.7%
24−27
+66.7%
Valorant 95−100
−3.1%
95−100
+3.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−4%
24−27
+4%
Counter-Strike 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Cyberpunk 2077 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 12
−58.3%
18−20
+58.3%
Forza Horizon 4 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

Vậy Radeon 780M và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 780M nhanh hơn 19%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A530M nhanh hơn 156%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Arc A530M tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.68 16.14
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 1 Tháng 8 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: hiệu năng cao hơn 2.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 780M và Arc A530M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 780M
Radeon 780M
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 204 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 780M hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.