Radeon 780M vs Steam Deck 8CU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 780M và Radeon Steam Deck 8CU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 780M
2024
15 Watt
15.65
+61.8%

780M vượt qua Steam Deck 8CU với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 780M và Radeon Steam Deck 8CU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất361481
Vị trí theo mức độ phổ biến41không trong top 100
Hiệu quả năng lượng84.50không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaPhoenixRDNA 2 Sephiroth
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 780M và Radeon Steam Deck 8CU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 780M và Radeon Steam Deck 8CU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768512
Tần số nhân800 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2900 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture139.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.909 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu
L0 Cache192 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache256 KB512 KB
L2 Cache2 MB1 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 780M và Radeon Steam Deck 8CU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 780M và Radeon Steam Deck 8CU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 780M và Radeon Steam Deck 8CU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 780M và Radeon Steam Deck 8CU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 780M và Radeon Steam Deck 8CU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 780M 15.65
+61.8%
Steam Deck 8CU 9.67

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 780M 12785
+57.2%
Steam Deck 8CU 8133

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 780M 7985
+46.7%
Steam Deck 8CU 5444

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 780M và Radeon Steam Deck 8CU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+20.7%
29
−20.7%
1440p22
+83.3%
12−14
−83.3%
4K13
+62.5%
8−9
−62.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 119
+113%
55−60
−113%
Cyberpunk 2077 39
+85.7%
21−24
−85.7%
Hogwarts Legacy 35
+84.2%
18−20
−84.2%

Full HD
Medium

Battlefield 5 70−75
+54.3%
45−50
−54.3%
Counter-Strike 2 82
+46.4%
55−60
−46.4%
Cyberpunk 2077 31
+47.6%
21−24
−47.6%
Far Cry 5 45
+32.4%
30−35
−32.4%
Fortnite 90−95
+48.4%
60−65
−48.4%
Forza Horizon 4 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Forza Horizon 5 65
+103%
30−35
−103%
Hogwarts Legacy 26
+36.8%
18−20
−36.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+70.3%
35−40
−70.3%
Valorant 130−140
+37.1%
95−100
−37.1%

Full HD
High

Battlefield 5 70−75
+54.3%
45−50
−54.3%
Counter-Strike 2 39
−43.6%
55−60
+43.6%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+39%
150−160
−39%
Cyberpunk 2077 24
+14.3%
21−24
−14.3%
Dota 2 100−110
+68.3%
60−65
−68.3%
Far Cry 5 41
+51.9%
27
−51.9%
Fortnite 90−95
+48.4%
60−65
−48.4%
Forza Horizon 4 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Forza Horizon 5 60
+87.5%
30−35
−87.5%
Grand Theft Auto V 45
+350%
10
−350%
Hogwarts Legacy 20
+5.3%
18−20
−5.3%
Metro Exodus 29
+38.1%
21−24
−38.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+70.3%
35−40
−70.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+74.1%
27−30
−74.1%
Valorant 130−140
+37.1%
95−100
−37.1%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 70−75
+54.3%
45−50
−54.3%
Cyberpunk 2077 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Dota 2 100−110
+68.3%
60−65
−68.3%
Far Cry 5 39
+69.6%
23
−69.6%
Forza Horizon 4 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Hogwarts Legacy 15
−26.7%
18−20
+26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+70.3%
35−40
−70.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+7.4%
27−30
−7.4%
Valorant 130−140
+37.1%
95−100
−37.1%

Full HD
Epic

Fortnite 90−95
+48.4%
60−65
−48.4%

1440p
High

Counter-Strike 2 27
+42.1%
18−20
−42.1%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+57%
75−80
−57%
Grand Theft Auto V 18
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 21−24
+75%
12−14
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+170%
60−65
−170%
Valorant 160−170
+46%
110−120
−46%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+84.6%
24−27
−84.6%
Cyberpunk 2077 16
+77.8%
9−10
−77.8%
Far Cry 5 27
+22.7%
21−24
−22.7%
Forza Horizon 4 40−45
+64%
24−27
−64%
Hogwarts Legacy 15
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+33.3%
14−16
−33.3%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
+72.7%
21−24
−72.7%

4K
High

Counter-Strike 2 6
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 21
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+100%
5−6
−100%
Metro Exodus 12−14
+117%
6−7
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+25%
12−14
−25%
Valorant 90−95
+70.9%
55−60
−70.9%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 6
+100%
3−4
−100%
Dota 2 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Far Cry 5 12
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Hogwarts Legacy 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
Epic

Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%

Vậy Radeon 780M và Steam Deck 8CU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 63% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 780M nhanh hơn 350%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Steam Deck 8CU nhanh hơn 44%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Steam Deck 8CU tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.65 9.67
Mức độ mới 31 Tháng 1 2024 9 Tháng 11 2023
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.8%, mới hơn 2 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Radeon Steam Deck 8CU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 780M được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Steam Deck 8CU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 780M
Radeon 780M
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2325 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Steam Deck 8CU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 780M hoặc Radeon Steam Deck 8CU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.