Arc A550M vs Radeon 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A550M và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A550M
2022
8 GB GDDR6,60 Watt
24.60
+34.6%

Arc A550M vượt qua 780M với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A550M và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất229306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng28.2283.89
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A550M và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A550M và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân900 MHz800 MHz
Tần số Boost2050 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture262.4129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.397 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12848
Tensor Cores256không có dữ liệu
Ray Tracing Cores1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A550M và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A550M và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A550M và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A550M và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A550M và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A550M 24.60
+34.6%
Radeon 780M 18.28

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A550M 14350
+79.7%
Radeon 780M 7987

3DMark Time Spy Graphics

Arc A550M 5830
+107%
Radeon 780M 2822

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A550M và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+28.6%
35
−28.6%
1440p21−24
+23.5%
17
−23.5%
4K18−20
+28.6%
14
−28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+43.8%
32
−43.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+28.2%
39
−28.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+27.1%
55−60
−27.1%
Counter-Strike 2 45−50
+76.9%
26
−76.9%
Cyberpunk 2077 50−55
+233%
15
−233%
Forza Horizon 4 100−110
+66.2%
65
−66.2%
Forza Horizon 5 65−70
+32.7%
45−50
−32.7%
Metro Exodus 65−70
+47.7%
44
−47.7%
Red Dead Redemption 2 50−55
+25.6%
40−45
−25.6%
Valorant 95−100
+33.8%
70−75
−33.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+27.1%
55−60
−27.1%
Counter-Strike 2 45−50
+84%
25
−84%
Cyberpunk 2077 50−55
+317%
12
−317%
Dota 2 85−90
+193%
29
−193%
Far Cry 5 75−80
+138%
32
−138%
Fortnite 120−130
+26.5%
95−100
−26.5%
Forza Horizon 4 100−110
+100%
54
−100%
Forza Horizon 5 65−70
+32.7%
45−50
−32.7%
Grand Theft Auto V 80−85
+86.7%
45
−86.7%
Metro Exodus 65−70
+103%
32
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+23%
120−130
−23%
Red Dead Redemption 2 50−55
+25.6%
40−45
−25.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+40.4%
55−60
−40.4%
Valorant 95−100
+33.8%
70−75
−33.8%
World of Tanks 250−260
+16.4%
220−230
−16.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+27.1%
55−60
−27.1%
Counter-Strike 2 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+317%
12
−317%
Dota 2 85−90
+30.8%
65−70
−30.8%
Far Cry 5 75−80
+20.6%
60−65
−20.6%
Forza Horizon 4 100−110
+135%
46
−135%
Forza Horizon 5 65−70
+32.7%
45−50
−32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+23%
120−130
−23%
Valorant 95−100
+33.8%
70−75
−33.8%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+128%
18
−128%
Grand Theft Auto V 40−45
+121%
19
−121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.4%
160−170
−5.4%
Red Dead Redemption 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
World of Tanks 160−170
+30.4%
120−130
−30.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+35.1%
35−40
−35.1%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+50%
14−16
−50%
Far Cry 5 70−75
+47.9%
45−50
−47.9%
Forza Horizon 4 65−70
+103%
32
−103%
Forza Horizon 5 35−40
+34.5%
27−30
−34.5%
Metro Exodus 55−60
+36.6%
40−45
−36.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+80%
20
−80%
Valorant 65−70
+40.4%
45−50
−40.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Dota 2 40−45
+105%
21
−105%
Grand Theft Auto V 40−45
+105%
21
−105%
Metro Exodus 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+36.4%
55−60
−36.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+100%
21
−100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Far Cry 5 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Fortnite 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Forza Horizon 4 35−40
+124%
17
−124%
Forza Horizon 5 21−24
+40%
14−16
−40%
Valorant 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%

Vậy Arc A550M và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A550M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A550M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 317%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M đã vượt qua Radeon 780M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.60 18.28
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 15 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 780M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn Radeon 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A550M và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A550M
Arc A550M
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A550M hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.