Radeon RX 6500M vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500M và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6500M
2022
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.04
+5.6%

RX 6500M vượt qua Arc A530M với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500M và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất293307
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.1319.77
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24DG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500M và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500M và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241536
Tần số nhân2000 MHz900 MHz
Tần số Boost2400 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million11,500 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture153.6124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.915 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6496
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Cores1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500M và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500M và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500M và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500M và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500M và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500M 17.04
+5.6%
Arc A530M 16.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500M 7618
+5.6%
Arc A530M 7216

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500M và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+12.7%
55−60
−12.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+6.5%
45−50
−6.5%
Counter-Strike 2 100−110
+6%
100−105
−6%
Cyberpunk 2077 66
+78.4%
35−40
−78.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+6.5%
45−50
−6.5%
Battlefield 5 75−80
+4.1%
70−75
−4.1%
Counter-Strike 2 100−110
+6%
100−105
−6%
Cyberpunk 2077 67
+81.1%
35−40
−81.1%
Far Cry 5 75
+25%
60−65
−25%
Fortnite 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%
Forza Horizon 4 75−80
+5.6%
70−75
−5.6%
Forza Horizon 5 101
+80.4%
55−60
−80.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+6.1%
65−70
−6.1%
Valorant 140−150
+3.7%
130−140
−3.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+6.5%
45−50
−6.5%
Battlefield 5 75−80
+4.1%
70−75
−4.1%
Counter-Strike 2 100−110
+6%
100−105
−6%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+3.2%
220−230
−3.2%
Cyberpunk 2077 32
−15.6%
35−40
+15.6%
Dota 2 102
+7.4%
95−100
−7.4%
Far Cry 5 71
+18.3%
60−65
−18.3%
Fortnite 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%
Forza Horizon 4 75−80
+5.6%
70−75
−5.6%
Forza Horizon 5 81
+44.6%
55−60
−44.6%
Grand Theft Auto V 69
+4.5%
65−70
−4.5%
Metro Exodus 50
+35.1%
35−40
−35.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+6.1%
65−70
−6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+16.3%
45−50
−16.3%
Valorant 140−150
+3.7%
130−140
−3.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+4.1%
70−75
−4.1%
Cyberpunk 2077 29
−27.6%
35−40
+27.6%
Dota 2 95
+11.8%
85−90
−11.8%
Far Cry 5 66
+10%
60−65
−10%
Forza Horizon 4 75−80
+5.6%
70−75
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+6.1%
65−70
−6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−25.6%
45−50
+25.6%
Valorant 140−150
+3.7%
130−140
−3.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+5.6%
35−40
−5.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+5.5%
120−130
−5.5%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Metro Exodus 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+2.4%
160−170
−2.4%
Valorant 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+6%
50−55
−6%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%
Forza Horizon 4 45−50
+6.8%
40−45
−6.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+8%
24−27
−8%
Valorant 100−110
+6.1%
95−100
−6.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Far Cry 5 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Forza Horizon 4 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

Vậy RX 6500M và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6500M nhanh hơn 81%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A530M nhanh hơn 28%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (93%)
  • Arc A530M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.04 16.14
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 1 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 65 Watt

RX 6500M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6500M và Arc A530M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 531 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 204 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500M hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.