Quadro T1000 (di động) vs Quadro T500 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 (di động) và Quadro T500 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T1000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
16.43
+88.6%

T1000 (di động) vượt qua T500 Mobile với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất330493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.4834.58
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768896
Tần số nhân1395 MHz1365 MHz
Tần số Boost1455 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture69.8494.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.235 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 (di động) và Quadro T500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T1000 (di động) 16.43
+88.6%
T500 Mobile 8.71

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 (di động) 11377
+42.3%
T500 Mobile 7996

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 (di động) 8727
+107%
T500 Mobile 4225

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 (di động) 53629
+129%
T500 Mobile 23453

3DMark Time Spy Graphics

T1000 (di động) 3261
+82.4%
T500 Mobile 1788

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 (di động) và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+72.2%
36
−72.2%
1440p27−30
+80%
15
−80%
4K48
+182%
17
−182%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Cyberpunk 2077 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+89.7%
27−30
−89.7%
Counter-Strike 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Cyberpunk 2077 30−35
+325%
8
−325%
Forza Horizon 4 70−75
+94.4%
35−40
−94.4%
Forza Horizon 5 45−50
+105%
21−24
−105%
Metro Exodus 48
+100%
24−27
−100%
Red Dead Redemption 2 67
+179%
24−27
−179%
Valorant 78
+129%
30−35
−129%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+89.7%
27−30
−89.7%
Counter-Strike 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Cyberpunk 2077 30−35
+467%
6
−467%
Dota 2 83
−8.4%
90
+8.4%
Far Cry 5 69
+146%
28
−146%
Fortnite 90−95
+75.5%
50−55
−75.5%
Forza Horizon 4 70−75
+94.4%
35−40
−94.4%
Forza Horizon 5 45−50
+105%
21−24
−105%
Grand Theft Auto V 68
+119%
31
−119%
Metro Exodus 36
+50%
24−27
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 134
+88.7%
70−75
−88.7%
Red Dead Redemption 2 25
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+85.7%
28
−85.7%
Valorant 44
+29.4%
30−35
−29.4%
World of Tanks 210−220
+57.9%
130−140
−57.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+89.7%
27−30
−89.7%
Counter-Strike 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Cyberpunk 2077 30−35
+580%
5
−580%
Dota 2 107
+42.7%
75
−42.7%
Far Cry 5 77
+185%
27
−185%
Forza Horizon 4 70−75
+94.4%
35−40
−94.4%
Forza Horizon 5 45−50
+114%
21−24
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+67.6%
70−75
−67.6%
Valorant 65−70
+97.1%
35−40
−97.1%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Grand Theft Auto V 24−27
+100%
13
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+100%
80−85
−100%
Red Dead Redemption 2 14−16
+114%
7−8
−114%
World of Tanks 110−120
+95%
60−65
−95%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+106%
16−18
−106%
Counter-Strike 2 20−22
+100%
10−11
−100%
Cyberpunk 2077 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Far Cry 5 40−45
+126%
18−20
−126%
Forza Horizon 4 40−45
+115%
20−22
−115%
Forza Horizon 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Metro Exodus 35−40
+111%
18−20
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 40−45
+105%
21−24
−105%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 27−30
+107%
14−16
−107%
Grand Theft Auto V 27−30
+107%
14
−107%
Metro Exodus 12−14
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%
Red Dead Redemption 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+100%
8−9
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 48
+71.4%
28
−71.4%
Far Cry 5 21−24
+100%
10−12
−100%
Fortnite 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 4 24−27
+127%
10−12
−127%
Forza Horizon 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Valorant 18−20
+90%
10−11
−90%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy T1000 (di động) và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 182% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 580%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T500 Mobile nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (76%)
  • T500 Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.43 8.71
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 18 Watt

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro T500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T1000 (di động) và Quadro T500 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 155 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T1000 (di động) hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.