RTX A2000 vs T550 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000
2021
6 GB GDDR6,70 Watt
35.00
+183%

RTX A2000 vượt qua T550 Mobile với mức trọn vẹn là 183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất144400
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất89.76không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.8737.54
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA106TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33281024
Tần số nhân562 MHz1065 MHz
Tần số Boost1200 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs4832
TMUs10464
Tensor Cores104không có dữ liệu
Ray Tracing Cores26không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4aNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A2000 và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.67.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A2000 35.00
+183%
T550 Mobile 12.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 13626
+183%
T550 Mobile 4819

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A2000 19978
+148%
T550 Mobile 8067

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A2000 76281
+203%
T550 Mobile 25155

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A2000 14934
+205%
T550 Mobile 4890

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX A2000 94407
+184%
T550 Mobile 33219

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+84.3%
51
−84.3%
1440p45
+221%
14−16
−221%
4K29
+190%
10−12
−190%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.78không có dữ liệu
1440p9.98không có dữ liệu
4K15.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 84
+300%
21−24
−300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+139%
40−45
−139%
Counter-Strike 2 62
+195%
21−24
−195%
Forza Horizon 4 166
+225%
51
−225%
Forza Horizon 5 90−95
+176%
30−35
−176%
Metro Exodus 106
+212%
30−35
−212%
Red Dead Redemption 2 70−75
+122%
30−35
−122%
Valorant 140−150
+182%
50−55
−182%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+139%
40−45
−139%
Counter-Strike 2 52
+148%
21−24
−148%
Dota 2 129
+111%
61
−111%
Far Cry 5 136
+139%
57
−139%
Fortnite 160−170
+122%
70−75
−122%
Forza Horizon 4 130
+210%
42
−210%
Forza Horizon 5 90−95
+176%
30−35
−176%
Grand Theft Auto V 129
+187%
45
−187%
Metro Exodus 71
+109%
30−35
−109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+106%
90−95
−106%
Red Dead Redemption 2 70−75
+122%
30−35
−122%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+224%
35−40
−224%
Valorant 140−150
+182%
50−55
−182%
World of Tanks 270−280
+63.2%
170−180
−63.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+139%
40−45
−139%
Counter-Strike 2 45
+114%
21−24
−114%
Far Cry 5 90−95
+93.8%
45−50
−93.8%
Forza Horizon 4 109
+203%
36
−203%
Forza Horizon 5 90−95
+176%
30−35
−176%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+106%
90−95
−106%
Valorant 140−150
+182%
50−55
−182%

1440p
High Preset

Dota 2 58
+241%
16−18
−241%
Grand Theft Auto V 58
+222%
18−20
−222%
Red Dead Redemption 2 30−35
+209%
10−12
−209%
World of Tanks 220−230
+154%
85−90
−154%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+168%
24−27
−168%
Far Cry 5 110−120
+290%
27−30
−290%
Forza Horizon 4 79
+163%
30−33
−163%
Forza Horizon 5 55−60
+205%
18−20
−205%
Metro Exodus 62
+138%
24−27
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+176%
16−18
−176%
Valorant 100−110
+245%
30−35
−245%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Dota 2 56
+143%
21−24
−143%
Grand Theft Auto V 56
+143%
21−24
−143%
Metro Exodus 20
+150%
8−9
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+205%
35−40
−205%
Red Dead Redemption 2 21−24
+188%
8−9
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+143%
21−24
−143%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+264%
10−12
−264%
Counter-Strike 2 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 50−55
+219%
16−18
−219%
Fortnite 45−50
+243%
14−16
−243%
Forza Horizon 4 45
+165%
16−18
−165%
Forza Horizon 5 30−35
+256%
9−10
−256%
Valorant 55−60
+323%
12−14
−323%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX A2000 và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 nhanh hơn 221% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 nhanh hơn 190% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A2000 nhanh hơn 323%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T550 Mobile nhanh hơn 17%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (84%)
  • T550 Mobile tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.00 12.38
Mức độ mới 10 Tháng 8 2021 vào Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 23 Watt

RTX A2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 182.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của T550 Mobile: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 204.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 vì nó vượt trội hơn T550 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A2000 và T550 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
NVIDIA T550 Mobile
T550 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 587 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 26 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A2000 hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.