Quadro T1000 (di động) vs Quadro T600 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 (di động) và Quadro T600 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T1000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
14.63

T600 Mobile vượt qua T1000 (di động) với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T600 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất334313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.3031.45
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T600 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T600 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768896
Tần số nhân1395 MHz780 MHz
Tần số Boost1455 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture69.8478.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.235 TFLOPS2.527 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T600 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T600 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T600 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 (Laptop) và Quadro T600 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 (di động) và Quadro T600 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 (di động) 14.63
T600 Mobile 15.80
+8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 (di động) 6540
T600 Mobile 7063
+8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 (di động) 11377
+8.4%
T600 Mobile 10498

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T1000 (di động) 31509
T600 Mobile 39112
+24.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 (di động) 8727
+10.1%
T600 Mobile 7928

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T1000 (di động) 53629
T600 Mobile 53941
+0.6%

3DMark Time Spy Graphics

T1000 (di động) 3261
+17.9%
T600 Mobile 2766

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 (di động) và Quadro T600 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+23.5%
51
−23.5%
4K48
−4.2%
50−55
+4.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Counter-Strike 2 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Battlefield 5 60
−21.7%
70−75
+21.7%
Counter-Strike 2 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Far Cry 5 62
+17%
53
−17%
Fortnite 85−90
−5.7%
90−95
+5.7%
Forza Horizon 4 65−70
−7.6%
70−75
+7.6%
Forza Horizon 5 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−8.5%
60−65
+8.5%
Valorant 120−130
−5.5%
130−140
+5.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Battlefield 5 52
−40.4%
70−75
+40.4%
Counter-Strike 2 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−4.8%
210−220
+4.8%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Dota 2 114
−1.8%
116
+1.8%
Far Cry 5 57
+16.3%
49
−16.3%
Fortnite 85−90
−5.7%
90−95
+5.7%
Forza Horizon 4 65−70
−7.6%
70−75
+7.6%
Forza Horizon 5 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Grand Theft Auto V 68
+7.9%
63
−7.9%
Metro Exodus 34
−8.8%
35−40
+8.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−8.5%
60−65
+8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+21.2%
52
−21.2%
Valorant 120−130
−5.5%
130−140
+5.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−55.3%
70−75
+55.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 53
+17.8%
45
−17.8%
Forza Horizon 4 65−70
−7.6%
70−75
+7.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−8.5%
60−65
+8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+25%
28
−25%
Valorant 120−130
−2.4%
130−140
+2.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−5.7%
90−95
+5.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−7.7%
120−130
+7.7%
Grand Theft Auto V 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%
Metro Exodus 20−22
−10%
21−24
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−3.9%
160−170
+3.9%
Valorant 160−170
−5%
160−170
+5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−8.9%
45−50
+8.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
Forza Horizon 4 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Metro Exodus 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Valorant 85−90
−9.1%
95−100
+9.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−13%
24−27
+13%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 48
−25%
60−65
+25%
Far Cry 5 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Forza Horizon 4 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy T1000 (di động) và T600 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • T600 Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 25%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T600 Mobile nhanh hơn 55%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (13%)
  • T600 Mobile tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (82%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.63 15.80
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 12 Tháng 4 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 40 Watt

T600 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro T1000 (di động) và Quadro T600 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)
NVIDIA Quadro T600 Mobile
Quadro T600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T600 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 (di động) hoặc Quadro T600 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.