ATI Mobility Radeon vs GeForce 7600 GT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon và GeForce 7600 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
ATI Mobility vượt qua 7600 GT với mức trọn vẹn là 131% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon và GeForce 7600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1029 | 1211 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.01 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 1.00 |
Kiến trúc | Rage 6 (2000−2007) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | M6 | G73 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước) | 9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $199 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon và GeForce 7600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon và GeForce 7600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 144 MHz | 560 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 30 million | 177 million |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 40 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 0.43 | 6.720 |
ROPs | 1 | 8 |
TMUs | 3 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon và GeForce 7600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon và GeForce 7600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 MB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 144 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 2.304 GB/s | 22.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon và GeForce 7600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 2x DVI, 1x S-Video |
Tương thích API
Danh sách các API được Mobility Radeon và GeForce 7600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | 9.0c (9_3) |
Shader Model | không có dữ liệu | 3.0 |
OpenGL | 1.3 | 2.1 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon và GeForce 7600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.34 | 0.58 |
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2001 | 9 Tháng 3 2006 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 MB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 90 nm |
ATI Mobility có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 131%.
Mặt khác, các ưu điểm của 7600 GT: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon vì nó vượt trội hơn GeForce 7600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Mobility Radeon được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7600 GT dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon và GeForce 7600 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.