ATI Mobility Radeon vs GeForce 6200
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon và GeForce 6200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
ATI Mobility vượt qua 6200 với mức trọn vẹn là 1240% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon và GeForce 6200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1029 | 1456 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Rage 6 (2000−2007) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | M6 | NV43 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước) | 11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $39.99 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon và GeForce 6200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon và GeForce 6200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 144 MHz | 300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 30 million | 146 million |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 110 nm |
Tốc độ xử lý texture | 0.43 | 1.200 |
ROPs | 1 | 2 |
TMUs | 3 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon và GeForce 6200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 190 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon và GeForce 6200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 MB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 144 MHz | 275 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 2.304 GB/s | 8.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon và GeForce 6200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Tương thích API
Danh sách các API được Mobility Radeon và GeForce 6200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | 9.0c (9_3) |
Shader Model | không có dữ liệu | 3.0 |
OpenGL | 1.3 | 2.0 (full) 2.1 (partial) |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon và GeForce 6200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.34 | 0.10 |
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2001 | 11 Tháng 10 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 MB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 110 nm |
ATI Mobility có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1240%.
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 6200: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon vì nó vượt trội hơn GeForce 6200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Mobility Radeon được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6200 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon và GeForce 6200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.