GeForce 9800 GTX+ vs ATI Mobility Radeon

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GTX+ và Mobility Radeon, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800 GTX+
2009
512 MB GDDR3,141 Watt
1.29

ATI Mobility chỉ vượt qua 9800 GTX+ với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GTX+ và Mobility Radeon, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10391029
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.63không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaG92BM6
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800 GTX+ và Mobility Radeon: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GTX+ và Mobility Radeon, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128không có dữ liệu
Tần số nhân738 MHz144 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million30 million
Quy trình công nghệ55 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)141 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture47.230.43
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.47 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs161
TMUs643

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GTX+ và Mobility Radeon với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GTX+ và Mobility Radeon: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1100 MHz144 MHz
Băng thông bộ nhớ70.4 GB/s2.304 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GTX+ và Mobility Radeon. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800 GTX+ và Mobility Radeon hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)7.0
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800 GTX+ và Mobility Radeon trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.29 1.34
Mức độ mới 16 Tháng 1 2009 1 Tháng 12 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 16 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 180 nm

9800 GTX+ có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 227.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility: hiệu năng cao hơn 3.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9800 GTX+ và Mobility Radeon quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800 GTX+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800 GTX+ và Mobility Radeon, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800 GTX+
GeForce 9800 GTX+
ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 134 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800 GTX+ hoặc Mobility Radeon, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.