GeForce GTX 560 Ti 448 vs ATI Mobility Radeon

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti 448 và Mobility Radeon, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti 448
2011
1280 MB GDDR5, 210 Watt
7.99
+519%

GTX 560 Ti 448 vượt qua ATI Mobility với mức trọn vẹn là 519% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti 448 và Mobility Radeon, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5161033
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.72không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaGF110M6
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti 448 và Mobility Radeon: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti 448 và Mobility Radeon, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448không có dữ liệu
Tần số nhân732 MHz144 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million30 million
Quy trình công nghệ40 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture40.990.43
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.312 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs401
TMUs563

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti 448 và Mobility Radeon với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Mobility Radeon: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz144 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s2.304 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Mobility Radeon. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti 448 và Mobility Radeon hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti 448 và Mobility Radeon trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 560 Ti 448 7.99
+519%
ATI Mobility 1.29

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 Ti 448 4210
+510%
ATI Mobility 690

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti 448 và Mobility Radeon trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.99 1.29
Mức độ mới 29 Tháng 11 2011 1 Tháng 12 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 16 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 180 nm

GTX 560 Ti 448 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 519.4%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 7900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti 448 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti 448 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 560 Ti 448 và Mobility Radeon, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti 448 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 560 Ti 448 hoặc Mobility Radeon, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.