ATI Mobility Radeon vs GeForce 6150 LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon và GeForce 6150 LE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility
2001
16 MB DDR
1.34
+1389%

ATI Mobility vượt qua 6150 LE với mức trọn vẹn là 1389% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon và GeForce 6150 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10291469
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaM6C51
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon và GeForce 6150 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon và GeForce 6150 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân144 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ180 nm90 nm
Tốc độ xử lý texture0.430.43
ROPs11
TMUs31

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon và GeForce 6150 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCI
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon và GeForce 6150 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ144 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ2.304 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon và GeForce 6150 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon và GeForce 6150 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.09.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGL1.32.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon và GeForce 6150 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.34 0.09
Mức độ mới 1 Tháng 12 2001 11 Tháng 10 2004
Quy trình công nghệ 180 nm 90 nm

ATI Mobility có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1388.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của 6150 LE: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon vì nó vượt trội hơn GeForce 6150 LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6150 LE dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon và GeForce 6150 LE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon
NVIDIA GeForce 6150 LE
GeForce 6150 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6150 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon hoặc GeForce 6150 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.