GeForce GTS 150M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTS 150M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.31% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTS 150M vào 3 Tháng 3 2009. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Tesla và quy trình công nghệ 65 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.8 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 51 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 45 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1035
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.00từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG94
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân400 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn505 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture12.80từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.128 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
Gigaflops192
ROPs16từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs32từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
BusPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI2-way
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớUp to 800 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ51 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIDual Link DVILVDSSingle Link DVIVGA
HDMI+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 150M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)
Shader Model4.0
OpenGL2.1từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 150M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 150M 1.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 150M 504

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTS 150M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 4−5

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 4−5
Forza Horizon 4 9−10
Red Dead Redemption 2 7−8

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 1−2
Far Cry 5 10−11
Fortnite 5−6
Forza Horizon 4 9−10
Grand Theft Auto V 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
Red Dead Redemption 2 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
World of Tanks 27−30

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 1−2
Far Cry 5 10−11
Forza Horizon 4 9−10
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
Red Dead Redemption 2 0−1
World of Tanks 7−8

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
Valorant 6−7

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
Dota 2 14−16
Grand Theft Auto V 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
Red Dead Redemption 2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 14−16
Far Cry 5 1−2
Valorant 1−2

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTS 150M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


GeForce 615 100.76
GeForce GTS 150M 100
GeForce 820M 97.71

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTS 150M từ AMD là Radeon R7 M260, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTS 150M từ AMD:

GeForce GTS 150M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTS 150M.

Tất cả các so sánh với GeForce GTS 150M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 150M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.