ATI Mobility Radeon vs ION
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon và ION, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility vượt qua ION với mức trọn vẹn là 436% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon và ION, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1029 | 1367 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.86 |
Kiến trúc | Rage 6 (2000−2007) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | M6 | C7A-ION |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước) | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon và ION: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon và ION, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 16 |
Tần số nhân | 144 MHz | 450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 30 million | 282 million |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 20 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 0.43 | 3.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.0352 TFLOPS |
ROPs | 1 | 4 |
TMUs | 3 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon và ION với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | PCI |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon và ION: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 144 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 2.304 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon và ION. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Mobility Radeon và ION hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | 11.1 (10_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 4.0 |
OpenGL | 1.3 | 3.3 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon và ION trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.34 | 0.25 |
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2001 | 3 Tháng 6 2008 |
Quy trình công nghệ | 180 nm | 65 nm |
ATI Mobility có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 436%.
Mặt khác, các ưu điểm của ION: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 176.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon vì nó vượt trội hơn ION trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon và ION, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.