ATI Mobility Radeon vs GeForce 8800 GS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon và GeForce 8800 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility
2001
16 MB DDR
1.34
+55.8%

ATI Mobility vượt qua 8800 GS với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon và GeForce 8800 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10291136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.56
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaM6G92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)31 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon và GeForce 8800 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon và GeForce 8800 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu96
Tần số nhân144 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million754 million
Quy trình công nghệ180 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu105 Watt
Tốc độ xử lý texture0.4326.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.264 TFLOPS
ROPs112
TMUs348

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon và GeForce 8800 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon và GeForce 8800 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MB384 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ144 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ2.304 GB/s38.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon và GeForce 8800 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon và GeForce 8800 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGL1.33.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon và GeForce 8800 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.34 0.86
Mức độ mới 1 Tháng 12 2001 31 Tháng 1 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 MB 384 MB
Quy trình công nghệ 180 nm 65 nm

ATI Mobility có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8800 GS: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 176.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8800 GS dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon và GeForce 8800 GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon
NVIDIA GeForce 8800 GS
GeForce 8800 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon hoặc GeForce 8800 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.