GeForce GTX 570 Rev. 2 vs ATI Mobility Radeon

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 Rev. 2 và Mobility Radeon, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 570 Rev. 2
2010
1280 MB GDDR5, 219 Watt
6.12
+437%

GTX 570 Rev. 2 vượt qua ATI Mobility với mức trọn vẹn là 437% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Mobility Radeon, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5611037
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.23không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaGF110M6
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Mobility Radeon: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Mobility Radeon, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480không có dữ liệu
Tần số nhân732 MHz144 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million30 million
Quy trình công nghệ40 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.920.43
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs401
TMUs603

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Mobility Radeon với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 Rev. 2 và Mobility Radeon: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz144 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s2.304 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 Rev. 2 và Mobility Radeon. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 570 Rev. 2 và Mobility Radeon hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 Rev. 2 và Mobility Radeon trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.12 1.14
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 1 Tháng 12 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 16 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 180 nm

GTX 570 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 436.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 7900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 570 Rev. 2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2
ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6
13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 570 Rev. 2 hoặc Mobility Radeon, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.