ATI Mobility Radeon vs GeForce GT 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon và GeForce GT 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility
2001
16 MB DDR
1.34

GT 730 vượt qua ATI Mobility với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1029868
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.05
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaM6GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu96
Tần số nhân144 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million585 million
Quy trình công nghệ180 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu49 Watt
Tốc độ xử lý texture0.4311.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2688 TFLOPS
ROPs14
TMUs316

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ144 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ2.304 GB/s25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon và GeForce GT 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI Mobility 1.34
GT 730 2.17
+61.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

ATI Mobility 690
GT 730 1170
+69.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.34 2.17
Mức độ mới 1 Tháng 12 2001 18 Tháng 6 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 40 nm

GT 730 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.9%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 730 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 730 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon và GeForce GT 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 6330 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.