Iris Xe Graphics G7 vs Iris Xe Graphics G7 96EUs
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Xe Graphics G7 vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 450 | 487 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 19 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 22.49 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Iris Xe Graphics G7 96EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 96 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 400 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1350 MHz |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 28 Watt |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Iris Xe Graphics G7 96EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 12_1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 30−35
+11.1%
| 27
−11.1%
|
1440p | 16−18
+6.7%
| 15
−6.7%
|
4K | 12−14
+0%
| 12
+0%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 40−45
+2.4%
|
41
−2.4%
|
Far Cry 5 | 30−35
+23.1%
|
26
−23.1%
|
Fortnite | 55−60
+90%
|
30
−90%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+10.5%
|
35−40
−10.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+9.7%
|
30−35
−9.7%
|
Valorant | 90−95
−34.8%
|
124
+34.8%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 40−45
+20%
|
35
−20%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
+51%
|
96
−51%
|
Dota 2 | 65−70
+35.3%
|
51
−35.3%
|
Far Cry 5 | 30−35
+28%
|
25
−28%
|
Fortnite | 55−60
+171%
|
21
−171%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+10.5%
|
35−40
−10.5%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+112%
|
17
−112%
|
Metro Exodus | 18−20
+26.7%
|
15
−26.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+9.7%
|
30−35
−9.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−20%
|
30
+20%
|
Valorant | 90−95
−21.7%
|
112
+21.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+40%
|
30
−40%
|
Dota 2 | 65−70
+46.8%
|
47
−46.8%
|
Far Cry 5 | 30−35
+39.1%
|
23
−39.1%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+10.5%
|
35−40
−10.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+9.7%
|
30−35
−9.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+78.6%
|
14
−78.6%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+280%
|
15
−280%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+10.6%
|
65−70
−10.6%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+100%
|
7
−100%
|
Metro Exodus | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Valorant | 100−110
+10.3%
|
95−100
−10.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+15%
|
20−22
−15%
|
Far Cry 5 | 20−22
+25%
|
16
−25%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+9.5%
|
21−24
−9.5%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 20−22
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22
+150%
|
8
−150%
|
Metro Exodus | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−9.1%
|
12
+9.1%
|
Valorant | 50−55
+11.1%
|
45−50
−11.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Dota 2 | 35−40
+75%
|
20
−75%
|
Far Cry 5 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 26
+0%
|
26
+0%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 18
+0%
|
18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35
+0%
|
35
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 12
+0%
|
12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Forza Horizon 5 | 31
+0%
|
31
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Valorant | 23
+0%
|
23
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 7
+0%
|
7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy Iris Xe Graphics G7 và Iris Xe Graphics G7 96EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
- Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
- Hòa ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 280%.
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 35%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (60%)
- Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
- Hòa trong 21 bài kiểm tra (33%)
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.