Iris Xe Graphics G7 vs Arc A310

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Arc A310, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
9.92

Arc A310 vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Arc A310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất445373
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.09
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Arc A310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Arc A310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu64.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.072 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Arc A310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Arc A310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1937 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu124.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Arc A310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Arc A310 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Arc A310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Arc A310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe Graphics G7 9.92
Arc A310 13.74
+38.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 6710
Arc A310 11915
+77.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
Arc A310 8464
+75.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 38040
Arc A310 53244
+40%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Arc A310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−40.7%
38
+40.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%
Far Cry 5 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Fortnite 60−65
−33.3%
80−85
+33.3%
Forza Horizon 4 40−45
−95.1%
80
+95.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Red Dead Redemption 2 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Valorant 40−45
−42.5%
55−60
+42.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%
Dota 2 35−40
+32.1%
28
−32.1%
Far Cry 5 40−45
−26.8%
50−55
+26.8%
Fortnite 60−65
−33.3%
80−85
+33.3%
Forza Horizon 4 40−45
−58.5%
65
+58.5%
Grand Theft Auto V 35−40
+32.1%
28
−32.1%
Metro Exodus 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−30.4%
100−110
+30.4%
Red Dead Redemption 2 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−38.7%
40−45
+38.7%
Valorant 40−45
−42.5%
55−60
+42.5%
World of Tanks 140−150
−27.2%
180−190
+27.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%
Dota 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Far Cry 5 40−45
−26.8%
50−55
+26.8%
Forza Horizon 4 40−45
−31.7%
54
+31.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−30.4%
100−110
+30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−29%
40−45
+29%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−33.3%
80−85
+33.3%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−50%
21−24
+50%
Metro Exodus 20−22
−35%
27−30
+35%
Red Dead Redemption 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Valorant 24−27
−20%
30−33
+20%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−45%
27−30
+45%
Far Cry 5 21−24
−54.5%
30−35
+54.5%
Forza Horizon 4 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−25%
24−27
+25%
Metro Exodus 5−6
−80%
9−10
+80%
Red Dead Redemption 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−25%
24−27
+25%
Valorant 10−11
−20%
12−14
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Dota 2 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Far Cry 5 12−14
−50%
18−20
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
World of Tanks 100−105
+0%
100−105
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 và Arc A310 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A310 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 32%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc A310 nhanh hơn 95%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Arc A310 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (43%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.92 13.74
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 12 Tháng 10 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm

Arc A310 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A310 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A310 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và Arc A310, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
Intel Arc A310
Arc A310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2655 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 260 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc Arc A310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.