Iris Xe Graphics G7 vs Radeon R5 M420

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Radeon R5 M420, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7
2020
8.84
+704%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua R5 M420 với mức trọn vẹn là 704% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon R5 M420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4501051
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeJet
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon R5 M420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon R5 M420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96320
Tần số nhânkhông có dữ liệu780 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu850 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu690 million
Quy trình công nghệ10 nm28 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu17.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.544 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon R5 M420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon R5 M420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon R5 M420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon R5 M420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon R5 M420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon R5 M420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Far Cry 5 30−35
+967%
3−4
−967%
Fortnite 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Forza Horizon 4 40−45
+500%
7−8
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+278%
9−10
−278%
Valorant 90−95
+179%
30−35
−179%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+418%
27−30
−418%
Dota 2 65−70
+331%
16−18
−331%
Far Cry 5 30−35
+967%
3−4
−967%
Fortnite 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Forza Horizon 4 40−45
+500%
7−8
−500%
Grand Theft Auto V 35−40 0−1
Metro Exodus 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+278%
9−10
−278%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+400%
5−6
−400%
Valorant 90−95
+179%
30−35
−179%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Dota 2 65−70
+331%
16−18
−331%
Far Cry 5 30−35
+967%
3−4
−967%
Forza Horizon 4 40−45
+500%
7−8
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+278%
9−10
−278%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+400%
5−6
−400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1800%
3−4
−1800%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+943%
7−8
−943%
Grand Theft Auto V 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Metro Exodus 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 100−110
+2575%
4−5
−2575%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Far Cry 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 4 21−24
+667%
3−4
−667%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+900%
2−3
−900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 50−55
+750%
6−7
−750%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Dota 2 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Far Cry 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 4100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.84 1.10
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 15 Tháng 5 2016
Quy trình công nghệ 10 nm 28 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 703.6%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
AMD Radeon R5 M420
Radeon R5 M420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2695 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 107 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc Radeon R5 M420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.