GeForce MX450 vs Iris Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6, 25 Watt
8.39

Iris Xe Graphics G7 vượt qua MX450 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất469450
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Hiệu quả năng lượng26.72không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89696
Tần số nhân1395 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1575 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)không có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture100.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ10000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX 12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX450 8.39
Iris Xe Graphics G7 8.82
+5.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX450 8250
+23%
Iris Xe Graphics G7 6710

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX450 4725
Iris Xe Graphics G7 4820
+2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX450 27570
Iris Xe Graphics G7 38040
+38%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−3.4%
30−35
+3.4%
1440p17
+6.3%
16−18
−6.3%
4K25
+4.2%
24−27
−4.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike 2 88
−2.3%
90−95
+2.3%
Cyberpunk 2077 32
+6.7%
30−33
−6.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Battlefield 5 49
+16.7%
40−45
−16.7%
Counter-Strike 2 67
−4.5%
70−75
+4.5%
Cyberpunk 2077 22
+4.8%
21−24
−4.8%
Far Cry 5 34
+6.3%
30−35
−6.3%
Fortnite 61
+7%
55−60
−7%
Forza Horizon 4 40−45
−5%
40−45
+5%
Forza Horizon 5 34
−2.9%
35−40
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−3%
30−35
+3%
Valorant 85−90
−3.4%
90−95
+3.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Battlefield 5 38
−10.5%
40−45
+10.5%
Counter-Strike 2 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−4.3%
140−150
+4.3%
Cyberpunk 2077 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 88
+27.5%
65−70
−27.5%
Far Cry 5 29
−10.3%
30−35
+10.3%
Fortnite 39
−46.2%
55−60
+46.2%
Forza Horizon 4 40−45
−5%
40−45
+5%
Forza Horizon 5 26
−3.8%
27−30
+3.8%
Grand Theft Auto V 38
+5.6%
35−40
−5.6%
Metro Exodus 10
−90%
18−20
+90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−3%
30−35
+3%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+32%
24−27
−32%
Valorant 85−90
−3.4%
90−95
+3.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−40%
40−45
+40%
Cyberpunk 2077 8
+0%
8−9
+0%
Dota 2 81
+17.4%
65−70
−17.4%
Far Cry 5 27
−18.5%
30−35
+18.5%
Forza Horizon 4 40−45
−5%
40−45
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−3%
30−35
+3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−25%
24−27
+25%
Valorant 85−90
−1.1%
90−95
+1.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
−128%
55−60
+128%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−4.3%
70−75
+4.3%
Grand Theft Auto V 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Metro Exodus 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
−4.9%
100−110
+4.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 22
−4.5%
21−24
+4.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−10%
10−12
+10%
Valorant 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 32
−9.4%
35−40
+9.4%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 32%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 128%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (17%)
  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.39 8.82
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce MX450 và Iris Xe Graphics G7 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2702 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX450 hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.