Iris Xe Graphics G7 vs Quadro T1000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Quadro T1000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.20

T1000 Max-Q vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất435317
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.10
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96896
Tần số nhânkhông có dữ liệu765 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ10 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu75.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.419 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2
CUDA-7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−60%
55−60
+60%
Far Cry 5 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Fortnite 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Forza Horizon 4 40−45
−73.8%
70−75
+73.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−60.5%
130−140
+60.5%
Red Dead Redemption 2 27−30
−46.4%
40−45
+46.4%
Valorant 40−45
−73.2%
70−75
+73.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−60%
55−60
+60%
Dota 2 35−40
−65.8%
60−65
+65.8%
Far Cry 5 40−45
−41.9%
60−65
+41.9%
Fortnite 60−65
−53.2%
95−100
+53.2%
Forza Horizon 4 40−45
−73.8%
70−75
+73.8%
Grand Theft Auto V 35−40
−63.2%
60−65
+63.2%
Metro Exodus 27−30
−65.5%
45−50
+65.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−50.6%
120−130
+50.6%
Red Dead Redemption 2 27−30
−46.4%
40−45
+46.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−68.8%
50−55
+68.8%
Valorant 40−45
−73.2%
70−75
+73.2%
World of Tanks 150−160
−41.7%
210−220
+41.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−60%
55−60
+60%
Dota 2 35−40
−65.8%
60−65
+65.8%
Far Cry 5 40−45
−41.9%
60−65
+41.9%
Forza Horizon 4 40−45
−73.8%
70−75
+73.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−50.6%
120−130
+50.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Metro Exodus 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Red Dead Redemption 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Valorant 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−71.4%
35−40
+71.4%
Far Cry 5 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Forza Horizon 4 24−27
−83.3%
40−45
+83.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Metro Exodus 6−7
−100%
12−14
+100%
Red Dead Redemption 2 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Valorant 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Dota 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Far Cry 5 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Forza Horizon 4 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 29các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.20 16.71
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 10 nm 12 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 63.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và Quadro T1000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2645 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.