Radeon RX 560 (di động) vs Iris Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và Iris Xe Graphics G7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5,55 Watt
11.22
+5.6%

RX 560 (di động) vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423437
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.04không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaBaffinTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89696
Tần số nhân1175 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1275 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.97không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX 12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 (di động) và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 560 (di động) 11.22
+5.6%
Iris Xe Graphics G7 10.62

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 560 (di động) 8329
+24.1%
Iris Xe Graphics G7 6710

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 560 (di động) 5738
+19%
Iris Xe Graphics G7 4820

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 560 (di động) 36528
Iris Xe Graphics G7 38040
+4.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+7.5%
40−45
−7.5%
4K36
+20%
30−35
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
4K2.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 4 45−50
+4.7%
40−45
−4.7%
Forza Horizon 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Metro Exodus 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Red Dead Redemption 2 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
Valorant 40−45
+7.3%
40−45
−7.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Dota 2 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Far Cry 5 45−50
+4.7%
40−45
−4.7%
Fortnite 40
−55%
60−65
+55%
Forza Horizon 4 45−50
+4.7%
40−45
−4.7%
Forza Horizon 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Grand Theft Auto V 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Metro Exodus 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+2.5%
80−85
−2.5%
Red Dead Redemption 2 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−3.2%
30−35
+3.2%
Valorant 40−45
+7.3%
40−45
−7.3%
World of Tanks 150−160
+4%
150−160
−4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Dota 2 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Far Cry 5 45−50
+4.7%
40−45
−4.7%
Forza Horizon 4 45−50
+4.7%
40−45
−4.7%
Forza Horizon 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−179%
80−85
+179%
Valorant 40−45
+10%
40−45
−10%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+10%
50−55
−10%
Red Dead Redemption 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
World of Tanks 80−85
+6.7%
75−80
−6.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Forza Horizon 4 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Forza Horizon 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+10%
30−33
−10%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Far Cry 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Fortnite 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 10−12
+10%
10−11
−10%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy RX 560 (di động) và Iris Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RX 560 (di động) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 560 (di động) nhanh hơn 17%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 179%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) tốt hơn trong 28các bài kiểm tra (62%)
  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 14các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.22 10.62
Mức độ mới 5 Tháng 1 2017 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

RX 560 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 560 (di động) và Iris Xe Graphics G7 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 560 (di động) và Iris Xe Graphics G7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 54 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2644 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 560 (di động) hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.