Radeon Pro 555X vs Iris Xe Graphics G7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5,75 Watt
8.42

Iris Xe Graphics G7 vượt qua Pro 555X với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất507437
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Hiệu quả năng lượng7.73không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76896
Tần số nhân907 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.54không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1275 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX 12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Forza Horizon 4 30−35
−26.5%
40−45
+26.5%
Forza Horizon 5 20−22
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Valorant 30−35
−32.3%
40−45
+32.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Dota 2 30−33
−26.7%
35−40
+26.7%
Far Cry 5 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Fortnite 50−55
−24%
60−65
+24%
Forza Horizon 4 30−35
−26.5%
40−45
+26.5%
Forza Horizon 5 20−22
−20%
24−27
+20%
Grand Theft Auto V 30−33
−26.7%
35−40
+26.7%
Metro Exodus 21−24
−31.8%
27−30
+31.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−20.9%
80−85
+20.9%
Red Dead Redemption 2 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
Valorant 30−35
−32.3%
40−45
+32.3%
World of Tanks 120−130
−19.8%
150−160
+19.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Counter-Strike 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Dota 2 30−33
−26.7%
35−40
+26.7%
Far Cry 5 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Forza Horizon 4 30−35
−26.5%
40−45
+26.5%
Forza Horizon 5 20−22
−20%
24−27
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−20.9%
80−85
+20.9%
Valorant 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Grand Theft Auto V 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−19%
50−55
+19%
Red Dead Redemption 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
World of Tanks 60−65
−23%
75−80
+23%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−40%
21−24
+40%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Forza Horizon 4 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Forza Horizon 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Metro Exodus 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Dota 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Grand Theft Auto V 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Metro Exodus 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−25%
30−33
+25%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Far Cry 5 10−11
−30%
12−14
+30%
Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 8−9
−25%
10−11
+25%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 11các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.42 10.62
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 555X và Iris Xe Graphics G7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 171 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2644 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 555X hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.