GeForce GTX 775M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 775M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 8.28% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 775M vào 24 Tháng 9 2013. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Kepler và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 3.6 GHz.

Mức tiêu thụ điện năng – 100 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất477
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.58từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcKepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân719 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3540 Milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Hỗ trợ SLI+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ3600 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 775M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 775M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 775M 8.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 775M 3698

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 775M 6071

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 775M 11930

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 775M 36

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 775M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
Counter-Strike 2 45−50
Cyberpunk 2077 18−20

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
Battlefield 5 40−45
Counter-Strike 2 45−50
Cyberpunk 2077 18−20
Far Cry 5 30−33
Fortnite 50−55
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 27−30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
Valorant 85−90

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
Battlefield 5 40−45
Counter-Strike 2 45−50
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
Cyberpunk 2077 18−20
Dota 2 65−70
Far Cry 5 30−33
Fortnite 50−55
Forza Horizon 4 35−40
Forza Horizon 5 27−30
Grand Theft Auto V 30−35
Metro Exodus 18−20
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
Valorant 85−90

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
Cyberpunk 2077 18−20
Dota 2 65−70
Far Cry 5 30−33
Forza Horizon 4 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
Valorant 85−90

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
Grand Theft Auto V 12−14
Metro Exodus 10−11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
Valorant 100−110

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
Cyberpunk 2077 7−8
Far Cry 5 18−20
Forza Horizon 4 21−24
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
Counter-Strike 2 2−3
Grand Theft Auto V 20−22
Metro Exodus 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
Valorant 45−50

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
Counter-Strike 2 2−3
Cyberpunk 2077 3−4
Dota 2 30−35
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 775M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 775M từ AMD là Radeon R9 M390, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 775M từ AMD:

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 775M.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 775M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 775M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.