Iris Xe Graphics G7 vs Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Xe Graphics G7 chỉ vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 445 | 457 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 17 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 96 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 10 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | DDR4 |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | DirectX 12_1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 30−35
+3.1%
|
30−35
−3.1%
|
Far Cry 5 | 40−45
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
Fortnite | 60−65
+3.4%
|
55−60
−3.4%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+2.6%
|
75−80
−2.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+3.8%
|
24−27
−3.8%
|
Valorant | 40−45
+5.3%
|
35−40
−5.3%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 30−35
+3.1%
|
30−35
−3.1%
|
Dota 2 | 35−40
+2.8%
|
35−40
−2.8%
|
Far Cry 5 | 40−45
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
Fortnite | 60−65
+3.4%
|
55−60
−3.4%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+2.8%
|
35−40
−2.8%
|
Metro Exodus | 27−30
+3.7%
|
27−30
−3.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+2.6%
|
75−80
−2.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+3.8%
|
24−27
−3.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+3.3%
|
30−33
−3.3%
|
Valorant | 40−45
+5.3%
|
35−40
−5.3%
|
World of Tanks | 140−150
+2.8%
|
140−150
−2.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
+3.1%
|
30−35
−3.1%
|
Dota 2 | 35−40
+2.8%
|
35−40
−2.8%
|
Far Cry 5 | 40−45
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+2.6%
|
75−80
−2.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+3.3%
|
30−33
−3.3%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60−65
+3.4%
|
55−60
−3.4%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
Metro Exodus | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+4.5%
|
21−24
−4.5%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+4%
|
24−27
−4%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Metro Exodus | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+5%
|
20−22
−5%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
+3.4%
|
27−30
−3.4%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 17%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (80%)
- Hòa trong 9 các bài kiểm tra (20%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.92 | 9.60 |
Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.3%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Iris Xe Graphics G7 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và Tiger Lake-U Xe Graphics G7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.