Iris Plus Graphics 645 vs Radeon Pro 5500M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro 5500M vượt qua Iris Plus Graphics 645 với mức trọn vẹn là 294% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 668 | 314 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 20.51 | 14.28 |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Coffee Lake GT3e | Navi 14 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) | 13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 1536 |
Tần số nhân | 300 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | 1450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 6,400 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 85 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 50.40 | 139.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8064 TFLOPS | 4.454 TFLOPS |
ROPs | 6 | 32 |
TMUs | 48 | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | Ring Bus | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Time Spy Graphics
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 25
−132%
| 58
+132%
|
1440p | 14−16
−321%
| 59
+321%
|
4K | 8−9
−313%
| 33
+313%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−158%
|
30−35
+158%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 12−14
−338%
|
55−60
+338%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−158%
|
30−35
+158%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−50%
|
15
+50%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−284%
|
70−75
+284%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−413%
|
41
+413%
|
Metro Exodus | 10−11
−570%
|
67
+570%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
−436%
|
75
+436%
|
Valorant | 10−12
−673%
|
85
+673%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
−338%
|
55−60
+338%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−158%
|
30−35
+158%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−20%
|
12
+20%
|
Dota 2 | 10
−730%
|
83
+730%
|
Far Cry 5 | 23
−170%
|
60−65
+170%
|
Fortnite | 24−27
−269%
|
95−100
+269%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−284%
|
70−75
+284%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−488%
|
45−50
+488%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−393%
|
69
+393%
|
Metro Exodus | 10−11
−360%
|
46
+360%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−103%
|
77
+103%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
−100%
|
28
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−267%
|
55−60
+267%
|
Valorant | 10−12
−545%
|
70−75
+545%
|
World of Tanks | 70−75
−181%
|
208
+181%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
−338%
|
55−60
+338%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−158%
|
30−35
+158%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−250%
|
35−40
+250%
|
Dota 2 | 27
−296%
|
107
+296%
|
Far Cry 5 | 21−24
−245%
|
76
+245%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−284%
|
70−75
+284%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−488%
|
45−50
+488%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−221%
|
120−130
+221%
|
Valorant | 10−12
−155%
|
28
+155%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 4−5
−775%
|
35
+775%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
−775%
|
35
+775%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−33
−257%
|
107
+257%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
−433%
|
16−18
+433%
|
World of Tanks | 30−35
−269%
|
118
+269%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
−500%
|
35−40
+500%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
−400%
|
14−16
+400%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−180%
|
14−16
+180%
|
Far Cry 5 | 10−11
−390%
|
49
+390%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−650%
|
45−50
+650%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
−367%
|
27−30
+367%
|
Metro Exodus | 2−3
−1950%
|
41
+1950%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
−243%
|
24−27
+243%
|
Valorant | 12−14
−69.2%
|
22
+69.2%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−70%
|
16−18
+70%
|
Dota 2 | 16−18
−56.3%
|
25
+56.3%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−56.3%
|
25
+56.3%
|
Metro Exodus | 0−1 | 12−14 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−354%
|
59
+354%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
−267%
|
10−12
+267%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−56.3%
|
25
+56.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
−325%
|
16−18
+325%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−70%
|
16−18
+70%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Dota 2 | 16−18
−238%
|
54
+238%
|
Far Cry 5 | 5−6
−400%
|
25
+400%
|
Fortnite | 3−4
−600%
|
21−24
+600%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−767%
|
24−27
+767%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Valorant | 4−5
−275%
|
15
+275%
|
4K
High Preset
World of Tanks | 71
+0%
|
71
+0%
|
Vậy Iris Plus Graphics 645 và Pro 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro 5500M nhanh hơn 132% ở độ phân giải 1080p
- Pro 5500M nhanh hơn 321% ở độ phân giải 1440p
- Pro 5500M nhanh hơn 313% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5500M nhanh hơn 1950%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Pro 5500M tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
- Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.47 | 17.63 |
Mức độ mới | 7 Tháng 10 2019 | 13 Tháng 11 2019 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 85 Watt |
Iris Plus Graphics 645 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5500M: hiệu năng cao hơn 294.4%, mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5500M vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 645 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 645 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5500M dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Plus Graphics 645 và Radeon Pro 5500M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.